14. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- bike: xe đạp
- kitten: mèo con
- kite: con diều, cánh diều
- village: làng, ngôi làng
- van: xe thùng
- volleyball: bóng chuyền
- yogurt: sữa chua
- yams: khoai lang
- yo-yos: con quay yô yô
- sliding: trượt cầu trượt
- riding: đạp xe
- driving: lái xe