Viết mỗi số sau thành tổng của nghìn, trăm, chục, đơn vị (theo mẫu):
Mẫu: 3 567 = 3 000 + 500 + 60 + 7
5 832
7 575
8 621
4 444
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) 2 894 = 2 000 + 800 + 90 + 4
7 205 = 7 000 + 200 + 5
5 668 = 5 000 + 600 + 60 + 8
3 327 = 3 000 + 300 + 20 + 7
b)
4 000 + 700 + 40 + 2 = 4 742
5 000 + 500 + 50 + 5 = 5 555
2 000 + 600 + 40 + 8 = 2648
3 000 + 900 + 8 = 3 908
954 = 900 + 50 + 4
7862 = 7000 + 800 + 60 + 2,
17 834 = 10 000 + 7 000 + 800 +30 + 4,
296 535 = 200 000 + 90 000 + 6 000 + 500 + 30 +5
Hướng dẫn giải:
b) Số gồm 3 triệu, 1 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 5 nghìn, 4 trăm, 1 chục, 3 đơn vị viết là : 3 165 413
c) Số gồm 900 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 nghìn, 7 trăm, 4 đơn vị viết là : 900 762 704
d) Số gồm 6 chục triệu, 3 triệu, 2 trăm nghìn, 1 chục nghìn, 0 trăm, 0 chục, 5 đơn vị viết là : 63 210 005
Viết số và đọc số (theo mẫu).
Số gồm có | Viết số | Đọc số |
4 nghìn, 2 trăm, năm chục và 6 đơn vị | 4256 | Bốn nghìn hai trăm năm mới sáu |
2 chục nghìn, 7 nghìn, 5 trăm, 4 chục, 4 đơn vị | 27 544 | Hai mươi bảy nghìn năm trăm bốn mươi bốn |
8 chục nghìn, 5 trăm, 2 chục, 5 đơn vị | 80 525 | Tám mươi nghìn năm trăm hai mươi lăm |
3 triệu, 2 trăm nghìn, 4 chục nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 4 đơn vị | 3 246 034 | Ba triệu hai trăm bốn mươi sáu nghìn không trăm ba mươi tư |
345 |
3 trăm, 4 chục, 5 đơn vị |
345 = 300 + 40 + 5 |
701 |
7 trăm, 0 chục, 1 đơn vị |
701 = 700 + 0 + 1 |
812 |
8 trăm, 1 chục, 2 đơn vị |
812 = 800 + 10 + 2 |
567 |
5 trăm, 6 chục, 7 đơn vị |
567 = 500 + 60 + 7 |
692 |
6 trăm, 9 chục, 2 đơn vị |
692 = 600 + 90 + 2 |
a) Ta có 86kg < 155kg < 167kg < 250kg.
Tên các con vật theo thứ tự từ bé đến lớn là: Báo, Sư tử, Hổ, Gấu trắng Bắc Cực.
b) 356 = 300 + 50 + 6;
432 = 400 + 30 + 2;
728 = 700 + 20 + 8;
669 = 600 + 60 + 9.
a) Số gồm 6 nghìn, 9 trăm, 2 chục, 5 đơn vị viết là 6925; đọc là: sáu nghìn chín trăm hai mươi lăm.
b) Số gồm 2 nghìn, 4 trăm, 6 chục, 9 đơn vị viết là: 2469; đọc là: hai nghìn bốn trăm sáu mươi chín.
c) Số gồm 7 nghìn, 5 trăm, 9 chục, 1 đơn vị viết là: 7591; đọc là: bảy nghìn năm trăm chín mươi mốt.
Hướng dẫn giải:
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Tám trăm bốn mươi bảy nghìn không trăm ba mươi chín | 847 039 | 8 trăm nghìn, 4 chục nghìn, 7 nghìn, 3 chục, 9 đơn vị |
Sáu triệu không trăm ba mươi hai | 6 032 705 | 6 triệu, 3 chục nghìn, 2 nghìn, 7 trăm, 5 đơn vị. |
Hai mươi ba triệu không trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh chín | 23 054 709 | 2 chục triệu, 3 triệu, 5 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 9 đơn vị. |
`5832= 5000 + 800 + 30 +2`
`7575 = 7000 +500 + 70 +5`
`8621 = 8000 + 600 + 20 +1`
`4444=4000 + 400 + 40 +4`
5832 = 5000 + 800 + 30 + 2
7575 = 7000 + 500 + 70 + 5
8621 = 8000 + 600 + 20 + 1
4444 = 4000 + 400 + 40 + 4