2. Listen and numbers.
(Nghe và điền số.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- army (n): quân đội
- king (n): vua
- soldier (n): binh lính
- queen (n): hoàng hậu
Về hoạt động chắc phải tìm file nghe
Còn tần suất thì theo thứ tự 2-> 5 là reraly, sometime, often, usually, always.
1. rafting
2. hiking
3. canyon
4. cave
5. campsite
6. kayaking
1. clean: sạch sẽ
2. populated: đông đúc
3. cheap: rẻ tiền
4. temperature: nhiệt độ
5. expensive: đắt tiền
6. polluted: ô nhiễm
1. laundry
2. kitchen
3. dinner
4. bed
5. dishes
6. shopping
1. do the laundry: làm công việc giặt giũ
2. clean the kitchen: lau dọn nhà bếp
3. make dinner: nấu bữa tối
4. make the bed: dọn giường
5. do the dishes: rửa chén / bát
6. do the shopping: đi mua sắm
6-sleeping bag 3-flashlight 2-bottled water 7-tent 1-battery 4-pillow 5-towel |
1. battery (pin)
2. bottled water (nước uống đóng chai)
3. flashlight (đèn pin)
4. pillow (cái gối)
5. towel (cái khăn)
6. sleeping bag (túi ngủ)
7. tent (cái lều)
Bài nghe:
I want to go to the beach.
(Tôi muốn đi đến bãi biển.)
The beach?
(Bãi biển á?)
Huhhh
I want to go to the playground.
(Tôi muốn đi đến sân chơi.)
The playground?
(Sân chơi?)
I want to go to the zoo.
(Tôi muốn đi sở thú. )
Good idea! Let’s go to the zoo.
(Ý kiến hay! Đi sở thú thôi nào.)