K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

Bài nghe:

I want to go to the beach.

(Tôi muốn đi đến bãi biển.)

The beach?

(Bãi biển á?)

Huhhh

I want to go to the playground.

(Tôi muốn đi đến sân chơi.)

The playground?

(Sân chơi?)

I want to go to the zoo.

(Tôi muốn đi sở thú. )

Good idea! Let’s go to the zoo.

(Ý kiến hay! Đi sở thú thôi nào.)

LISTENING: Listen to a man and a woman reporting on the results of a survey on people’s favorite leisure activities. Which of the following activities are mentioned in the report? Circle the numbers.(LẮNG NGHE: Nghe một người đàn ông và một phụ nữ báo cáo về kết quả của cuộc khảo sát về các hoạt động giải trí yêu thích của mọi người. Hoạt động nào sau đây được đề cập trong báo cáo? Khoanh tròn các số.)     1. playing...
Đọc tiếp

LISTENING: Listen to a man and a woman reporting on the results of a survey on people’s favorite leisure activities. Which of the following activities are mentioned in the report? Circle the numbers.(LẮNG NGHE: Nghe một người đàn ông và một phụ nữ báo cáo về kết quả của cuộc khảo sát về các hoạt động giải trí yêu thích của mọi người. Hoạt động nào sau đây được đề cập trong báo cáo? Khoanh tròn các số.)

     1. playing football                          11. travelling

     2. going swimming                         12. watching videos or DVD at home

     3. playing video games                   13. reading newspapers or magazines

     4. going for a run                            14. reading books

     5. dancing                                        15. going for a walk

     6. going to the gym                         16. drawing or painting

     7. skate-boarding                            17. eating out

     8. cooking                                        18. listening to music

     9. going to the cinema                    19. chatting

     10. going to beauty salons             20. playing music

         Giúp mk vs ạ ,m đg cần gấp !

2
2 tháng 9 2021

duh,ko có link nghe thì nghe cái j bạn?

2 tháng 9 2021

Phần Listening không có link nghe lm kiểu j bạn ??

19 tháng 2 2023

lamb - grill - herbs - seafood - beef - fry - pork - fish sauce

19 tháng 2 2023

1.noodles
2.lamb
3.grill
4.herbs
5.seafood
6.beef
7.fry
8.pork
9.fish sauce

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

1. army

2. king

3. queen

4. soldier

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

- army (n): quân đội

- king (n): vua

- soldier (n): binh lính

- queen (n): hoàng hậu

19 tháng 2 2023

Về hoạt động chắc phải tìm file nghe

Còn tần suất thì theo thứ tự 2-> 5 là reraly, sometime, often, usually, always.

19 tháng 2 2023

Vâng ạ , máy chủ hoc24 ko lưu đc flie nghe nên em chịu ko đăng đc ạ :))

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

1. rafting

2. hiking

3. canyon

4. cave

5. campsite

6. kayaking

10 tháng 10 2023

1. clean: sạch sẽ

2. populated: đông đúc

3. cheap: rẻ tiền

4. temperature: nhiệt độ

5. expensive: đắt tiền

6. polluted: ô nhiễm

20 tháng 2 2023
1. clean2. populated3. cheap
4. temperature5. expensive6. polluted
HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

1. laundry

2. kitchen

3. dinner

4. bed

5. dishes

6. shopping

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

1. do the laundry: làm công việc giặt giũ

2. clean the kitchen: lau dọn nhà bếp

3. make dinner: nấu bữa tối

4. make the bed: dọn giường

5. do the dishes: rửa chén / bát

6. do the shopping: đi mua sắm

19 tháng 2 2023

2.plastic bottle

3.can

4.glass jar

5.plastic bag

19 tháng 2 2023

2. plastic bottle

3. can

4 glass jar

5. plastic bag

20 tháng 2 2023

6-sleeping bag           

3-flashlight           

2-bottled water       

7-tent         

1-battery             

4-pillow               

5-towel

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

1. battery (pin)

2. bottled water (nước uống đóng chai)

3. flashlight (đèn pin)

4. pillow (cái gối)

5. towel (cái khăn)

6. sleeping bag (túi ngủ)

7. tent (cái lều)