H. Listen and hop.
(Nghe và nhảy theo.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
On weekends….
(Vào cuối tuần...)
1. I ride my bike.
(Tôi đi xe đạp của tôi.)
2. I read books.
(Tôi đọc sách.)
3. I listen to music.
(Tôi nghe nhạc.)
4. I eat snacks.
(Tôi ăn nhẹ.)
Here are my school clothes.
(Đây là những bộ đồ đi học của tôi.)
1. These are my pants.
(Đây là quần dài của tôi.)
2. These are my shorts.
(Đây là quần sọt của tôi.)
3. These are my socks.
(Đây là đôi vớ của tôi.)
4. These are my shoes.
(Đây là đôi giày của tôi)
T, t, tent.
The tent is near the fence.
T, t, blanket.
The blanket is in the tent.
T, t, teapot.
The teapot is on the table.
Tạm dịch:
T, t, lều.
Căn lều ở gần hàng rào.
T, t, chăn.
Chăn nằm trong lều.
T, t, ấm trà.
Ấm trà ở trên bàn.
Sh, sh, shoes.
Sh, sh, shirts.
Sh, sh, shorts.
Shoes, shirts and shorts
Are in the shop.
Are in the shop.
Tạm dịch:
Sh, sh, giày.
Sh, sh, sơ mi.
Sh, sh, quần đùi.
Giày, áo sơ mi và quần đùi
Đang ở trong cửa hàng.
Đang ở trong cửa hàng.
ride my bike: đi xe đạp
read books: đọc sách
listen to music: nghe nhạc
eat snacks: ăn nhẹ
Học sinh tự thực hiện.