Think! How many types of food can you name in 30 seconds?
(Bạn có thể kể tên mấy loại thực phẩm trong 30 giây?)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I think in 30 seconds I can name 15 animals. They are cat, dog, mouse, chicken, duck, rabbit, snake, snail, turtle, fish, bird, horse, tiger, lion, monkey.
(Tôi nghĩ trong 30 giây tôi có thể kể tên 15 con vật. Đó là mèo, chó, chuột, gà, vịt, thỏ, rắn, ốc, rùa, cá, chim, ngựa, hổ, sư tử, khỉ.)
I like cold weather because I can sleep more.
(Tôi thích thời tiết lạnh bởi vì tôi có thể ngủ nhiều hơn.)
I can say many types of weather such as: hot, cold, foggy, warm, cool.
(Tôi có thể nói nhiều loại thời tiết như: nóng, lạnh, có sương, ấm, mát mẻ.)
I can write down eight instruments in 60 seconds. They are piano, guitar, drum, violin, trumpet, flute, organ, and harmonica.
(Tôi có thể viết ra tám nhạc cụ trong 60 giây. Đó là piano, guitar, trống, vĩ cầm, kèn trumpet, sáo, organ và harmonica.)
A: Name three movies you like and why you like them?
(Kể tên 3 bộ phim bạn thích và tại sao bạn thích chúng?)
B: Three movies I like: Harry Potter, Kungfu Panda, My Neighbor Totoro. Because they are interesting.
(3 bộ phim tôi thích là: Harry Potter, Kungfu Panda, Hàng xóm của tôi là Totoro. Vì chúng rất thú vị.)
A: What are different types of movie you can watch?
(Những loại phim khác nhau nào bạn có thể xem?)
B: I can watch romantic film.
(Tôi có thể xem phim tình cảm.)
A: What unusual foods can you think of? What's the strangest?
(Những loại thực phẩm bất thường nào bạn có thể nghĩ đến? Điều gì kỳ lạ nhất?)
B: I think one of the unusual foods is Palm grub. The strangest is it’s shape.
(Tôi nghĩ một trong những món ăn bất thường là sâu đục. Điều kỳ lạ nhất là hình dáng của nó.)
call / text messages (gọi điện / nhắn tin) / go online (lên mạng) / search information (tìm kiếm thông tin) / take photos (chụp ảnh) / listen to music (nghe nhạc) / chat with friends (chat với bạn).
- vegetables (rau củ)
- fruits (hoa quả/ trái cây)
- grains (ngũ cốc)
- beans and nuts (đậu và các loại hạt)
- meat (thịt)
- poultry (gia cầm)
- fish (cá)
- seafood (hải sản)
- dairy foods (thực phẩm được làm từ sữa)