Read the conversation again and match 1-5 with a-e.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Sydney - exciting, beautiful
(Sydney - thú vị, đẹp)
2. London - rainy
(London - nhiều mưa)
3. New York - crowded, interesting
(New York - đông đúc, thú vị)
Read the conversation again. Then match the phrases whose meanings are the same.
What's wrong with you? - What is your problem?
to make yourself at home - to relax and make yourself comfortable as you are at your own home.
How sad! - What a pity!
feel kind of sick - feel weak and tired
1. knitting kit | 2. leisure time | 3. other people | 4. hang out | 5. Sunday |
1. knitting kit (n): bộ dụng cụ đan len
Trang is looking for a knitting kit.
(Trang đang tìm kiếm một bộ dụng cụ đan len.)
Thông tin: Oh, hello Tom. I'm looking for a knitting kit.
(Ồ, chào Tom. Minh đang kiếm một bộ dụng cụ đan len.)
2. leisure time (n): thời gian rảnh
She likes doing DIY in her leisure time.
(Cô ấy thích tự làm đồ trong thời gian rảnh.)
Thông tin: Actually, I'm keen on many DIY activities. In my leisure time, I love knitting, building dollhouses, and making paper flowers.
(Thực ra thì, mình thích những đồ dùng tự làm. Vào thời gian rảnh, mình thích đan len, xây nhà cho búp bê và làm hoa giấy.)
3. other people (n): những người khác
Tom loves spending his free time with other people.
(Tom thường dành thời gian rảnh với những người khác.)
Thông tin: You love spending free time with other people, don't you? That's right.
(Cậu thích dành thời gian rảnh với mọi người đúng không? Đúng rồi đấy.)
4. hang out (phr.v): đi chơi
Tom and his friends usually hang out together.
(Tom và bạn của cậu ấy thường đi chơi cùng nhau.)
Thông tin: I usually hang out with my friends.
(Mình thường đi chơi với bạn bè.)
5. Sunday (n): Chủ nhật
Tom, Mark, Trang, and Mai are going to see a comedy this Sunday.
(Tom, Mark, Trang và Mai sẽ đi xem một vở kịch vào Chủ nhật này.)
Thông tin: By the way, would you like to go to the cinema with me and Mark this Sunday? There's a new comedy at New World Cinema. Yes, I'd love to.
(Nhân tiện thì, cậu có muốn đi xem phim với mình và Mark vào Chủ nhật không? Có một vở hài kịch mới ở rạp Thế giới Mới. Đồng ý.)
1. Knitting kit
2. Leisure time
3. Other people
4. Hang out
5. Sunday
1 - c: reduce our carbon footprint
(giảm thiểu lượng khí thải nhà kính)
2 - d: turn off devices when we're not using them
(tắt các thiết bị khi không sử dụng)
3 - e: plant more trees in our neighbourhood
(trồng thêm cây ở xung quanh nơi bạn sống)
4 - a: avoid using single - use products
(tránh các sản phẩm dùng một lần)
5 - b: stop littering
(ngừng xả rác)
Tạm dịch:
Graham: Xin chào, tên tôi là Graham. Hân hạnh được biết bạn.
Elsa: Tôi cũng rất vui được gặp bạn. Tôi là Elsa.
Graham: Bạn làm nghề gì vậy Elsa?
Elsa: Tôi là một kỹ sư.
Graham: Một kỹ sư. Đó là một công việc thú vị!
Elsa: Đúng vậy, nhưng đôi khi hơi khó khăn. Còn bạn làm nghề gì?
Graham: Tôi là kiểm lâm.
Elsa: Thật sao? Công việc đó như thế nào? Nó thú vị không?
Graham: Có, hầu hết thời gian là vậy, nhưng đôi khi nó rất nhàm chán. Chỉ có tôi và những cái cây!
Paragraph A - 3. Making use of social media to promote heritage
(Đoạn A - Tận dụng mạng xã hội để quảng bá di sản)
Paragraph B - 4. Opportunities to learn about heritage and be involved in problem-solving
(Đoạn B - Cơ hội tìm hiểu về di sản và tham gia giải quyết vấn đề)
Paragraph C - 2. Promoting and developing the folk arts
(Đoạn C - Phát huy và phát triển nghệ thuật dân gian)
1c
2a
3e
4b
5d
1. The Voice Kids - c. music talent show
(The Voice Kids – chương trình tài năng âm nhạc)
2. The Lion King - a. animated film
(Vua sư tử - phim có nhân vật hoạt hình)
3. Tom and Jerry - e. cartoon
(Tom và Jerry – phim hoạt hình)
4. VTV7 - b. channel
(VTV7 – kênh truyền hình)
5. English in a Minute - d. educational programme
(English in a Minute – chương trình giáo dục)