Match the verbs with the nouns.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
make | a wish |
cook | special food |
go to | a pogoda |
decorate | the house |
hang | a calendar |
watch | fireworks |
give | lucky money |
clean | furniture |
make a wish
cook special food
go to a pagoda
decorate the house
hang a calendar
watch fireworks
give lucky money
clean furniture
Các cụm từ:
- book a cab / taxi / a hotel room / a holiday
(đặt taxi / taxi / phòng khách sạn / kỳ nghỉ)
- check in a hotel / a flight
(làm thủ tục vào khách sạn / chuyến bay)
- check into a hotel
(nhận phòng khách sạn)
- hail a cab / taxi
(gọi taxi)
- hire a car
(thuê một chiếc xe hơi)
- miss a plane / a train
(lỡ máy bay/tàu hỏa)
- reach a destination
(đến điểm đến)
- stay at a hotel / a holiday destination
(ở tại một khách sạn / một điểm đến du lịch)
Go to a pagoda, cook special food, give lucky money, visit relatives, clean the furniture, make a wish, decorate our house, hang a calendar, plant trees, watch fireworks, buy peach blossoms, do the shopping
Góp ý: Bạn thiếu the furniture ở nouns
Bài này là ở Lớp 6 nhé bạn ^^
1.go: cycling , swimming , skating , camping
2. do: athletics , judo , karate , earobics , gymnastics , gardening
3. collect: bottles , coins , dolls
4. play: basketball , football , tennis , computer games , table tennis
5. take: photos , stamps
6.watch: TV , films , cartoons , music video
1f
2e
3d
4a
5c
6b