b. Practice with your own ideas.
(Luyện tập với ý tưởng của bạn.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Minh: Hi Trang, can you talk now?
(Chào Trang, bạn có thể nói chuyện bây giờ không?)
Trang: Hi, Minh. What’s going on?
(Chào Linh. Có chuyện gì thế?)
Minh: What are you doing tomorrow?
(Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)
Trang: Nothing. I’m staying at home.
(Chẳng làm gì cả. Mình sẽ ở nhà.)
Minh: I’m going to the fair to buy some books. Do you want to come?
(Mình sẽ đi hội chợ mua một vài quyển sách. Bạn có muốn đi cùng không?)
Trang: Sure. Where should we meet?
(Chắc chắn rồi. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)
Minh: Let’s meet behind the school.
(Chúng ta gặp nhau ở phía sau trường học nhé.)
Trang: What’s time?
(Vào lúc mấy giờ?)
Minh: How about 9 a.m.?
(9 giờ sáng nhé?)
Trang: OK. See you then. Bye.
(Đồng ý. Gặp lại sau nhé. Tạm biệt.)
Minh: Bye.
(Tạm biệt)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, I planted trees.
(Tuần trước, tôi đã trồng cây.)
A: Do you want to the zoo?
(Bạn có muốn đi sở thú không?)
B: Thanks, but I'm sorry, I can't. I have to study for the test.
(Cảm ơn, nhưng xin lỗi tôi không thể. Tôi phải học cho bài kiểm tra.)
A: Do you want to go to zoo at weekend?
(Bạn có muốn đi sở thú vào cuối tuần không?)
B: Sure, I'm free.
(Chắc chắn rồi, tôi rảnh.)
A: What kind of charity event should we organize?
(Sự kiện tình nguyện nào chúng ta nên tổ chức?)
B: Let’s have a book fair.
(Chúng ta hãy tổ chức một hội chợ sách.)
A: Do we need any volunteers?
(Chúng ta có cần những tình nguyện viên không?)
B: Yes, we need people to sell books.
(Có, chúng ta cần người bán sách.)
A: What should we call our book fair?
(Chúng ta nên gọi hội chợ sách gây quỹ là gì?)
B: How about "Read and Help!"
(Bạn nghĩ sao về “Đọc và giúp đỡ”!)
A: Great!
(Tuyệt!)
A: Where should we go on the trip?
(Chúng ta nên đi đâu trong chuyến đi này.)
B: We should go to Ba Na Hills.
(Chúng ta nên đi Bà Nà Hills.)
A: What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đó?)
B: We can go climbing.
(Chúng ta có thể leo núi.)
A: How should we go there?
(Chúng ta nên đi bằng phương tiện gì?)
B: We should take the bus. It takes three hours.
(Chúng ta nên đi bằng xe buýt. Nó chỉ mất 3 giờ.)
A: Where can we stay?
(Chúng ta sẽ ở đâu?)
B: We can stay at a hotel.
(Chúng ta sẽ ở khách sạn.)
A: Let’s go to Nha Trang.
(Hãy đi Nha Trang.)
B: No. Let’s go to Đà Lạt.
(Không, chúng ta hãy đi Đà Lạt.)
C: I love cool weather. Which city is cooler?
(Tôi thích thời tiết mát mẻ. Thành phố nào mát hơn?)
A: Nha Trang is cooler than Đà Lạt.
(Nha Trang mát hơn Đà Lạt.)
C: Ok, which city is more interesting?
(Được thôi, thành phố nào thú vị hơn?)
B: In my opinion, Đà Lạt is more interesting and more beautiful than Nha Trang.
(Theo tôi, Đà Lạt thú vị và đẹp hơn Nha Trang.)
C: Why?
(Tại sao?)
B: Because Đà Lạt has more amusement parks and recreational activities than Nha Trang.
(Bởi vì Đà Lạt có nhiều công viên giải trí và hoạt động giải trí hơn Nha Trang.)
C: What about food?
(Còn thức ăn thì sao?)
A: Nha Trang is famous for seafood and eating here is also diverse.
(Nha Trang nổi tiếng về hải sản và ăn uống ở đây cũng đa dạng.)
C: Nha Trang sound great.
(Nha Trang nghe có vẻ tuyệt vời đó.)
Tạm dịch:
Toby: Chúng ta cần những gì cho chuyến đi.
Emma: Chúng ta cần phải mang đèn pin Vì vậy chúng ta có thể soi buổi tối
Toby: Chúng ta có nên mang chai nước vì vậy chúng ta sẽ không bị khát?
Emma: Không, Ở đó họ có nước.
Toby: Được rồi. Chúng ta cần mang gì nữa không?
Emma: Chúng ta cần mang túi ngủ vì vậy chúng ta sẽ không bị lạnh
Toby: Xin lỗi, bạn nói rằng chúng ta cần mang túi ngủ.
Emma: Đúng vậy.
- What will happen if we use public transportation?
(Chuyện gì sẽ xảy ra nếu chúng ta sử dụng giao thông công cộng?)
- If we use public transportation, we will help reduce air pollution.
(Nếu chúng ta sử dụng phương tiện công cộng, chúng ta sẽ giúp giảm ô nhiễm không khí.)
My: We can take the train or the plane.
(Chúng ta có thể đi tàu hỏa hoặc máy bay.)
Lam: How much is the plane?
(Giá vé máy bay là bao nhiêu?)
My: It's fifty dollars. How much is the train?
(50 USD. Vậy giá tàu hỏa là bao nhiêu?)
Lam: It's sixteen dollars. The train isn't as expensive as the plane.
(16 USD. Tàu hỏa không đắt như máy bay.)
My: Yes, but the plane is faster. It's more comfortable than the train.
(Đúng vậy, nhưng máy bay nhanh hơn. Nó thoải mái hơn tàu hỏa.)
Lam: Let's take the plane.
(Vậy đi máy bay nhé.)
My: OK.
(Đồng ý.)