a. You're planning an article about raising money for charity. In pairs: Student B → File 7. Student A, ask Student B questions about Sir Tom Moore and complete the notes. Swap roles and repeat.
(Bạn đang lên kế hoạch cho một bài viết về việc gây quỹ từ thiện. Theo cặp: Học sinh B → File 7. Học sinh A, đặt câu hỏi cho Học sinh B về Ngài Tom Moore và hoàn thành ghi chú. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
BOY SLEEPS IN TENT FOR CHARITY
(CẬU BÉ NGỦ TRONG LỀU ĐỂ TỪ THIỆN)
Name (Tên): John Woodley
Age (Tuổi): 10
From (Đến từ): Braunton, UK
Fundraising idea: sleeping in his tent - a present from his friend Rick, who died of cancer. Only came inside for lessons, eating, and washing.
(Ý tưởng gây quỹ: ngủ trong lều của mình - một món quà từ người bạn Rick, người đã chết vì bệnh ung thư. Chỉ vào trong để học bài, ăn uống và giặt giũ.)
When: March 29th, 2020 - March 29th, 2021
(Thời gian: 29 tháng 3 năm 2020 - 29 tháng 3 năm 2021)
How much: over £105,590 (goal was £100)
(Bao nhiêu: hơn 105.590 bảng - mục tiêu là 100 bảng)
For: North Devon Hospice, which provides free care and support to patients and their families. They took care of Rick and his wife.
(Cho: North Devon Hospice, nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ miễn phí cho bệnh nhân và gia đình của họ. Họ đã chăm sóc Rick và vợ anh.)
OLD MAN RAISES MILLIONS FOR CHARITY
(NGƯỜI ĐÀN ÔNG ĐỨNG TUỔI QUYÊN GÓP TIỀN TRIỆU CHO VIỆC TỪ THIỆN)
Name (Tên): Sir Tom Moore
Age (Tuổi): _____________________
From (Đến từ): __________________
Fundraising idea (Ý tưởng gây quỹ):_____________________________________
___________________________________________________________________
___________________________________________________________________
When (Thời gian): __________________
How much (Bao nhiêu): __________________
For (Cho):__________________________________________________________
___________________________________________________________________
___________________________________________________________________
A: What luggage does Jane have?
(Jane có hành lý gì?)
B: She has an old brown bag.
(Cô ấy có một cái túi cũ màu nâu.)
A: Is this hers?
(Cái này có phải của cô ấy không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage do Max & Joe have?
(Max & Joe có hành lý gì?)
B: They have a new blue suitcase.
(Họ có một cái va-li mới màu xanh dương.)
A: Is this theirs?
(Cái này có phải của họ không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage does Bob have?
(Bob có hành lý gì?)
B: He has an old brown suitcase.
(Anh ấy có một cái va-li cũ màu nâu.)
A: Is this his?
(Cái này có phải của anh ấy không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng)
A: What luggage do you have?
(Bạn có hành lý gì?)
B: I have a small green suitcase.
(Tôi có một cái va-li nhỏ màu xanh lá.)
A: Is this yours?
(Cái này có phải của bạn không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
Jane - 4
Max & Joe - 7
Bob - 5
Partner - 8