a. Match the words and phrases with the pictures. Listen and repeat.
(Điền từ và cụm từ với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
2. vacuum the sofa
3. mop the living room
4. dust the furniture
5. tidy my room
6. put away the clothes
7. wash/ od the dishes
8. clean the bathroom
- pool: hồ bơi
- balcony: ban công
- garage: nhà để xe
- yard: sân
- gym: phòng tập thể hình
- apartment: căn hộ
2.drink soda
3.eat fast food
4.get (some) sleep
5.healthy
6.unhealthy
2.drink soda
3.eat fast food
4.get (some) sleep
5.healthy
6.unhealthy