4. Work in pairs. Rearrange the dialogue, then practise it.
(Làm việc theo cặp. Sắp xếp lại đoạn hội thoại, sau đó thực hành nó.)
1. Here is your boarding pass. Be at Gate 12 at least 30 minutes before the departure time.
2. We’re flying to Phú Quốc.
3. Sure. Here it is.
4. Thanks for your help.
5. No. I’ve got only a small handbag.
6. Where are you flying to?
7. Are you checking in any bags?
8. It’s my pleasure. Have a nice flight!
9. Can I have your passport, please?
6 – 2 – 9 – 3 – 7 – 5 – 1 – 4 - 8
6. Where are you flying to?
(Bạn sẽ bay tới đâu?)
2. We’re flying to Phú Quốc.
(Chúng tôi sẽ bay đến Phú Quốc.)
9. Can I have your passport, please?
(Cho tôi xin hộ chiếu của bạn được không?)
3. Sure. Here it is.
(Chắc chắn rồi. Nó đây.)
7. Are you checking in any bags?
(Bạn sẽ kiểm tra túi nào không?)
5. No. I’ve got only a small handbag.
(Không. Tôi chỉ có một chiếc túi xách nhỏ.)
1. Here is your boarding pass. Be at Gate 12 at least 30 minutes before the departure time.
(Đây là thẻ lên máy bay của bạn. Có mặt tại Cổng số 12 trước giờ khởi hành ít nhất 30 phút.)
4. Thanks for your help.
(Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
8. It’s my pleasure. Have a nice flight!
(Đó là vinh dự của tôi. Chúc một chuyến bay tốt đẹp!)