A. listen B.empty C.teacher D.tomato
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
II.Find the word which has different stress pattern:
1.a fragile b.empty c.unusual d.diffcult
2.a.pottery b.melody c. allergy d.collection
3.a.include b.listen c.avoid d.contain
1
A.chemical B.exchange C.teacher D.children
2.
A.christmas B.machine C.mechanic D.scholarship
3.
A.chemical B.chemistry C.change D.character
4.
A.school B.chat C.lunch D.beach
5.
A.chemistry B.character C.christmas D.chicken
1. A. classroom B.school C.afternoon D.book
2. A. luch B.watch C.teacher D.architect
3. A.city B.family C.fifteen D.telephone
4. A.number B.plum C.put D.but
II. Chọn và khoanh tròn phần trả lời đúng cho mỗi câu
1. Tom and Peter are classmates and Mary is___friend
A.his B.her C.their D.our
2. How many ___are there in the living room?-There's only one___
A.couch/couches B.couches/couches C.couches/couch D.couch/couch
3.___are Hoa's pens
A.this B.that C.these D.there
3 bài này dễ lắm bạn
Bạn làm xem có làm được ko
Nếu ko làm được thì nhắn cho mình nhé
stress á
A. listen B.empty C.teacher D.tomato
cách phát âm khác hả em?