Be awake to something Be awake for something Nghĩa là j z Thanks
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Những câu hỏi liên quan
1 tháng 7 2017
Điền giới từ thích hợp:
1) excitement ...about/at...... something
2)to be designed .....for.....something
3)to get satisfaction ....from./at...something
4)a kind/sort ..of......something
5)to work..for.....something
6)to take pleasure ...from.....something
CL
2
9 tháng 1 2017
to be devoted to (adj): yêu thích, trung thành
Ex: He is absolutely devoted to his wife.
on account of st: bởi vì, do
Ex: Our flight was delayed on account of the bad weather.
Thế nhé!!!
DT
Đỗ Thanh Hải
CTVVIP
5 tháng 8 2021
1 is - to do
2 Does - teach - to drive
3 isn't
4 likes to be - to care
Tỉnh táo với 1 cái gì đó
Lên Google dịch bạn nha