3.a.coop b.door c.food d.hoot
4.a.nervous b.scout c.household d.mouse
5.a.buffalo b.public c.volunteer d.fun
típ nek
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
ở đây k có chỗ ta thì bắt buộc phải cho văn vào thôi bn ,mik cx bt là k đc cho ta vào nhưng cần có câu tl thì mik phải lm v.
1. a.nervous b.scout c.household d.mouse (phần gạch là ou)
2. a.hour b.hard c.horrible d.house (phần gạch là chữ h đầu tiên trong mỗi từ)
3. a.languages b.dresses c.watches d.becomes (phần gạch là es)
4. a.wet b.pretty c.rest d.better (phần gạch là chữ e)
1 A.hear B.clear C.bear D.ear
2 A.heat B.great C.beat D.break (sai đề)
3 A.blood B.pool C.food D.tool
4 A.university B.unique C.unit D.undo
5 A.mouse B.could C.would D.put
6 A.faithful B.failure C.fairly D.fainted
7 A.course B.court C.pour D.courage
8 A.worked B.stopped C.forced D.wanted
9 A.great B.beautiful C.teacher D.means
10 A.wet B. better C.rest D.pretty
11 A.horrible B.hour C.house D.here
12 A.party B.lovely C.sky D.empty
1.A.interview b.benefit c.volunteer d.programme
2.A.evening b.difference c.business d.situation
3.A.recycle b.graffiti c.educate d.encourage
4.A.organization b.enviroment c.community d.advertisement
5.A.rubbish b.effect c.project d.service
1. A.beehive B.disturb C.electrical D. convenient
2. A.buffalo B. pasture C. much D. funny
3. A.nomadic B.racing C.local D. collect
4. A. finished B. designed C. displayed D. entered
5. A.collect B.generous C.western D. develop
6. A. royal B.destroy C.choice D. dragon
C
A
D
3.B 4.B 5.C