Exercise 4. Find the opposite meaning words
1. cheap | 4. good | 7. careful |
2. difficult | 5. noisy | 8. old |
3. happy | 6. early
| 9. clever 10. generous |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1expensive
2easy
3sad
4bad
5quiet
6close
7careless
8new
9stupid
10selfish
1.expensive
2.simple
3.sad
4.bad
5.quite
6.near
7.careless
8.young
9.stupid
10.safe
I. Find the opposite meaning words.
1. cheap expensive 6. far near
2. difficult easy 7. careful careless
3. happy sad 8. old young
4. good bad 9. similar different
5. noisy quiet 10. interviewer interviewee
Goodluck!
IV. Find the opposite meaning words.
1. cheap ____expensive ___________ 6. far ______near_________
2. difficult ____easy___________ 7. careful _____carelessly__________
3. happy _______sad________ 8. old ______new_________
4. good ______bad_________ 9. similar _______ different________
5. noisy _____quite__________ 10. interviewer ______respondent_________
1. Đáp án g: cũ – mới
2. Đáp án e: nhỏ - to
3. Đáp án d: xa – gần
4. Đáp án a: cao – thấp
5. Đáp án f: sớm – muộn
6. Đáp án b: thành phố - làng quê
7. Đáp án c: yên ắng - ồn ào
V. Find the word which is OPPOSITE in meaning with the underlined part
1. Nuclear power is expensive.
A. safe B. abundant C. cheap D. much money
2. The air is polluted.
A. dangerous B. clean C. available D. plentiful
3. The school starts in September.
A. ends B. attends C. sets up D. begins
4. We laughed a lot because the film was very interesting.
A. hilarious B. funny C. good D. boring
5. In La Tomatina, people get to throw tomatoes at one another.
A. collect B. bring C. give D. open
D
Generous = hào phóng. Mean = keo kiệt. amicable ≈ hospitable = thân thiện. kind = tốt bụng
Chọn A
“generous”: hào phóng, trái nghĩa là “mean”: bần tiện, bủn xỉn
Chọn C
Generous>< mean: ích kỷ. amicable= thân thiện, kind= tốt bụng, hospitable= mến khách.
Đáp án A
generous (a): rộng lượng
amicable: thân thiện
mean: keo kiệt
kind: tử tế hospitable: hiếu khách
Tạm dịch: Bà ấy là một bà lão rộng lượng. Bà ấy dùng hầu hết tài sản để làm từ thiện.
=> generous >< mean
1. expensive
2. easy
3. sad
4. bad
5. quiet
6. late
7. careless
8. new
9. stupid
10. selfish
Exercise 4. Find the opposite meaning words
1 Expensive
2 Easy
3 Sad
4 Bad
5 Quite
6 Late
7 careless
8 Young
9 Stupid
10 selfish