từ đòng nghĩa với bận rộn
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Những câu hỏi liên quan
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
H
1 tháng 5 2018
rộn ràng, nhộn nhịp
- Lòng rộn ràng niềm vui.
- Dòng người đi lại nhộn nhịp.
LM
1 tháng 5 2018
rộn ràng :
Tiếng trống rộn ràng
rộn rực :
Rộn rực một niềm vui khó tả
PT
2
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
HT
1
PK
1
LN
7
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
26 tháng 2 2022
đồng nghĩa: ngăn nắp, chỉnh tề
trái nghĩa: bừa bộn, cẩu thả
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
S
5
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
5 tháng 3 2020
– Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện…
– Từ trái nghĩa: bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng…
5 tháng 3 2020
Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện…
– Từ trái nghĩa: bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng…
VẤT VẢ
vất vả...