5. A.joke B.Chicken C.watch D. furniture
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.A.sit B.fine C.nine D.line
2.A.children B.chicken C.chair D.character
3.A.curly B.shy C.fly D.sky
4.A.joke B.local C.blond D.sociable
5.A.fourteen B.volunteer C.seem D.free
6.A.honest B.hour C.honor D.humor
7.A.knife B.sink C.excite D.device
8.A.magic B.generous C.magazine D.refrigerator
9.A.deaf B.beat C.lead D.teach
A.steak-frites. B.sugar C.sauce D.sales
A.large B.change. C.singular. D.orange
A.chocolate. B.chicken C.cheesecake D.schooling
A.medium B.menu. C.egg. D.spaghetti
1A.sandwi(ch) B.(ch)icken C.(ch)ildren D.(ch)illi
2 A.litera(t)ure B.cul(t)ure C.fea(t)ure D.chap(t)er
3 A.(ch)esse. B.ar(ch)iteet. C.(ch)air. D.(ch)illi
1.Khoanh trìn vào từ khác loại .1. a.fish b.chicken c.juice d.meat
2.a.breakfast b.drink c.lunch d.dinner
3.a.draw b.mum c.play d.learn
4.a.food b.teacher c.doctor d.engineer
2.Viết sang tiếng anh
1.Bưu điện:post office
2.Khỉ:gas
3.Cơm:rice
4.Đi học:go to school
sorry
Sửa lại câu 1 mình viết nhầm
1.a.fish b.chiclen c.juice d.meat
Chọn từ có trọng âm khác:
1. A. directory B. telephone C. invention D. experiment
2. A. furniture B. university C. patient D. hospital
3. A. sociable B. humorous C. generous D. reserved
4. A. delivery B. equipment C. electricity D. Experiment
5. A. enroll B. summer C. hobby D. favor
Chọn từ có trọng âm khác:
1. A. directory B. telephone C. invention D. experiment
2. A. furniture B. university C. patient D. hospital
3. A. sociable B. humorous C. generous D. reserved
4. A. delivery B. equipment C. electricity D. Experiment
5. A. enroll B. summer C. hobby D. favor
*****NO underlined part??
Find the word which has a different sound in the part underlined
1.a. university b.unique c.united d.undo
2.a. chemist b.chicken c.church d.changeable
3.a. faithful b.fairy c.failure d.fainted
4.a.sun b.sure c.success d.sort
(Ghi phiên âm hộ em lùn nhoa)
Go here
Đề
A?