tìm từ phát âm khác
1 | A. how | B. town | C. power | D. slow |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
-5 từ phát âm là /i/:
Begin /bɪˈɡɪn/
Minute /ˈmɪnɪt/
Dinner /ˈdɪnər/
Chicken /ˈtʃɪkɪn/
Fifty /ˈfɪfti/
-5 từ phát âm là /i:/:
Agree /əˈɡriː/
Complete /kəmˈpliːt/
Receive /rɪˈsiːv/
Believe /bɪˈliːv/
Vietnamese /vjetnəˈmiːz/
C.these
Vì những âm "th"còn lại phát âm là th còn these thì phát âm là "z"
C.These
Vì những tứ còn lại được phát am là chữ ''th'' còn tứ These được phát âm là chữ''z''
b nha anh/chị, vì âm ed của worked đọc là /t/ còn các chữ khác là /d/
Phát âm /d/ : bobbed; begged; breathed; raised; bridged; claimed; banned; banged; cleared; rolled.
Phát âm /t/ : popped; talked; frothed; laughed; kissed; brushed; reached; hoped; coughed; fixed.
Phát âm /id/ : visited; edited; ended; breaded; waited; added; wanted; decided; needed; invited.
D
D