Đổi:1dm=??cm
1dm=???mm
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 dm = 10 cm
1m = 1000 mm
1hm = 100m
1cm = 10 mm
20 dm = 2000 mm
1km = 1000m 1m = 1000mm
1hm = 100m 1m = 100cm
1dam = 10m 1m = 10dm
1km = 10hm 1dm = 100mm
1hm = 10dam 1cm = 10mm
1 dm = 0,0001 km
50mm = 0,05 m
704 hm = 70400000 mm
500m = 50 dam
a) Hai tam giác đồng dạng với nhau vì \(\dfrac{40}{8}=\dfrac{50}{10}=\dfrac{60}{12}\) (cùng bằng 5)
b) Hai tam giác không đồng dạng với nhau vì \(\dfrac{3}{9}\ne\dfrac{4}{15}\)
c) Hai tam giác đồng dạng với nhau vì \(\dfrac{1}{2}=\dfrac{1}{2}=\dfrac{0,5}{1}\)
1hm = 100m 1m = 100cm
1hm = 100dam 1m = 10dm
1dam = 10m 1dm = 10cm
1km = 1000m 1cm = 10mm
25m = 250dm
60m = 6 dam
1mm = 0,1 cm
125 dm = 1250 cm
500m = 0,5 km
1cm = 0,1 dm
200 cm = 2000 mm
13000m = 13 km
1dm = 0,1 m
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | 1000cm | 300dm | 10000mm | 500m |
1dm = 10 cm
1dm = 100mm