nice to meet you dịch ra có nghĩa là gì
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
dịch nghĩa :
BA : Chào Nga.
NGA : Chào Ba . Rất vui được gặp bạn .
BA : Rất vui được gặp bạn.
NGA :Đây là bạn học sinh mới của bọn mình.
Tên bạn ấy là Hoa.
BA : Hoa , rất vui được gặp bạn.
HOA: Rất vui được gặp bạn
Dịch nghĩa
Ba : Xin chào, Nga
Nga : Chào, Ba. Rất vui được gặp lại bạn.
Ba : Cũng rất vui khi được gặp lại bạn.
Nga : Đây là học sinh mới của lớp chúng ta
Vô ấy tên là Hoa.
Ba : Rất vui được gặp bạn, Hoa.
Hoa : Cũng rất vui được gặp bạn.
1. Hello, Phong
2. Hello, Nga. Nice to see you again.
3. Nice to see you. How are you ?
4. Fine, thanks. This is our new classmate. His name is Minh.
5. Nice to meet you, Minh.
6. Nice to meet you, too.
V. Rearrange the sentences to make a complete dialogue.
..2.. Hello, Nga. Nice to see you again.
…3... Nice to meet you, Minh.
…1... Hello, Phong.
...5.. Nice to see you. How are you?
...6... Fine, thanks. This is our new classmate. His name is Minh.
...4... Nice to meet you, too.
Hk tốt
# LinhThuy ^ ^
- 3. Hi, Mary
- 1. Hello, Tom. Nice to meet you again
- 2. Nice to see you. How are you, Mary?
- 4. I am very fine, thank you. And how about you, Tom?
- 6.Iam very fine, too
- 8. Tom, this is David
- 5.Oh, nice to meet you, David
- 9. Hi, Tom. Nice to meet you, too. I am from London
- 7. Oh, that's great
(2) 1. Hello, Tom. Nice to meet you again (3) 2. Nice to see you. How are you, Mary?
(1) 3. Hi, Mary (4) 4. I am very fine, thank you. And how about you, Tom?
(7) 5.Oh, nice to meet you, David
(5) 6.Iam very fine, too
(9) 7. Oh, that's great (6) 8. Tom, this is David
(8) 9. Hi, Tom. Nice to meet you, too. I am from London
Sắp xếp các câu thành đoạn hội thoại hợp lý.
2_ Hello, Nga. Nice to see you again.
3_ Nice to meet you, Minh.
1 Hello, Phong.
5_ Nice to see you. How are you?
6_ Fine, thanks. This is our new classmate. His name is Minh.
4_ Nice to meet you, too.
Sắp xếp các câu thành đoạn hội thoại hợp lý.
_ Hello, Nga. Nice to see you again. 2
_ Nice to meet you, Minh. 3
1 Hello, Phong.
_ Nice to see you. How are you? 5
_ Fine, thanks. This is our new classmate. His name is Minh. 6
_ Nice to meet you, too. 4
nghĩa là rất vui được găpj bạn
là" rất vui được gặp bạn" nha em