K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 7 2019

Đáp án : A

“Sure, take your time.”: Chắc chắn rồi, cứ từ từ. Ở đây có thể hiểu là “take your time to change clothes”

29 tháng 9 2019

Đáp án A

Giải thích:

A. Sure, take your time: Chắc chắn rồi. Cứ bình tĩnh.

B. Let’s discuss that some time: Hãy bànf về chuyện đó vào lúc khác.

C. Don’t change your mind, please: Đừng có thay đổi ý định nữa, xin bạn đấy.

D. The party begins at 2 pm: Buổi tiệc bắt đầu lúc 2 giờ chiều.

Dịch nghĩa: Tôi có phải thay quần áo không? - Có chứ, cứ bình tĩnh.

24 tháng 5 2018

Đáp án B

Kiến thức: Phrasal verb

Giải thích:

To get by: được đánh giá là hay, được chấp nhận

To get on: chịu đựng, sống sót (trong câu này đồng nghĩa với get along)

To get round: giải quyết thành công, khắc phục được

To get through: dùng hết, tiêu thụ hết

Tạm dịch: Dân làng không biết họ làm cách nào chịu đựng một mùa đông giá lạnh và khó khăn nữa.

19 tháng 11 2019

Đáp án B

Kiến thức về từ vựng

A. birthday (n): sinh nhật

B. farewell /'feə'wel/ (n): buổi liên hoan chia tay

C. wedding /'wedɪη/ (n): lễ cưới

D. anniversary /,æni'vəsəri/ (n): lễ kỉ niệm

Tạm dịch: Tháng tới Jane sẽ đi nước ngoài và cô ấy sẽ có một bữa tiệc chia tay vào chủ nhật.

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

12 tháng 1 2019

Đáp án B.

Để thể hiện hi vọng trái với ý kiến được đưa ra sử dụng cấu trúc I hope not (Tôi hi vọng là không). Thể hiện hi vọng đồng với ý kiến được đưa ra sử dụng I hope so (Tôi hy vọng vậy).

17 tháng 2 2019

                                 Câu đề bài: Những điều đang xảy ra là___________rõ ràng với Christian, và anh ấy đang ngày càng lo lắng.

Đáp án D: không hề, không chút nào

Các đáp án còn lại:

A. hoàn toàn                B. bằng mọi cách       C. khá, rất

23 tháng 5 2019

họn đáp án A

Cấu trúc: từ để hỏi + to V

Dịch: Chúng tôi có một bữa tiệc tối nay và Mary đang lo lắng về việc mặc cái gì.

Note 42

- Mệnh đề danh ngữ là mệnh đề bắt đầu bàng if, whether và các từ để hỏi (what, why, when, where,...) hoặc “that”

- Mệnh đề danh ngữ đóng vai trò như một danh từ; do đó, mệnh đề danh ngữ có thể làm chủ ngữ hay bổ ngữ tùy thuộc vào vị trí mệnh đề trong cảu

E.g: + That she comes late surprises me. (Việc cô ấy đến muộn làm tôi ngạc nhiên)

+ I don’t know what he wants. (Tôi không biết anh ấy muốn gì)

- Dạng rút gọn của mệnh đề danh ngữ: S + V + từ để hỏi (what, where, when, how...) + to V

- Mệnh đề danh ngữ có thể được rút gọn khi mệnh đề danh ngữ giữ chức năng bổ ngữ, mệnh đề chính và mệnh đề danh ngữ có cùng chủ ngữ.

E.g: I can’t decide whether I will leave or stay. => I can’t decide whether to leave or stay.

 

4 tháng 6 2019

Chọn đáp án C

Giải thích: approve of + N

N = tính từ sở hữu + Ving

Dịch nghĩa: Vì bố của Elizabeth Barrett Browning không bao giờ chấp nhận cô kết hôn với Robert Browning, cặp vợ chồng này đi đến Ý nơi họ sống và viết.

25 tháng 8 2018

Đáp án D

Giải thích: cấu trúc cố định

with a view to + V-ing = với mục đích làm gì, để làm gì

Dịch nghĩa: Chúng tôi sẽ xây một hàng rào xung quanh cánh đồng để chăn nuôi cừu và gia súc.

a goal (n) = mục tiêu; bàn thắng; cửa gôn

an outlook (n) = một triển vọng

C. a reason (n) = một lí do