K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

25 tháng 8 2017

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

launch (v): mở, đưa ra, khởi động

send (v): gửi                                                   carry out (v): tiến hành

begin (v): bắt đầu                                           give (v): cho, tặng

=> launch = begin

Tạm dịch: Năm 2000 có thể được coi là một cột mốc quan trọng đối với người khiếm thính khi Quỹ Nippon khởi động một dự án hỗ trợ khuyết tật.

Chọn C

8 tháng 12 2018

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

Be careful: Cẩn thận

Look on: chứng kiến                                       Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm

Look out: coi chừng, cẩn thận                         Look after: chăm sóc

=> Be careful = Look out

Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.

Chọn C

1 tháng 2 2018

Đáp án : C

“noticeble” (adj) = “easily seen”: dễ nhận thấy, rõ rệt

22 tháng 4 2019

Đáp án : D

(change ) minute by minute = (thay đổi) từng phút, từng phút một -> thay đổi

7 tháng 7 2017

Đáp án D

minute by minute = very rapidly

23 tháng 4 2019

Candid (adj) : thẳng thắn, bộc trực

Đáp án đúng là A. open and frank: cởi mở và thật thà Nghĩa các từ còn lại:

A.      sweet: đáng yêu, có duyên

B.       discreet: dè dặt, kín đáo

C.       casual: vô ý tứ, cẩu thả

17 tháng 2 2017

Đáp án là B

verbal: bằng lời nói, bằng miệng = using speech ( sử dụng lời nói 

8 tháng 3 2017

Đáp án : B

Verbal = bằng lời nói. ≈ using speech

21 tháng 10 2019

Đáp án : B

Eliminate = loại bỏ, phá hủy. Remove = loại ra, tháo bỏ