Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in the sentence.
The train departed the railway station at 8 o’clock.
A. arrived
B. stopped
C. waited
D. left
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Từ đồng nghĩa
Đáp án A. depart (v) = arrive (v): khởi hành, lên đường.
Các đáp án còn lại:
B. stop (v): dừng lại. C. wait (V): chờ đợi. D. leave (V): rời đi, bỏ lại.
Tạm dịch: Con tàu khởi hành ở nhà ga lúc 8h.
Đáp án A
Từ đồng nghĩa
Đáp án A. depart (v) = arrive (v): khởi hành, lên đường.
Các đáp án còn lại:
B. stop (v): dừng lại.
C. wait (V): chờ đợi.
D. leave (V): rời đi, bỏ lại.
Tạm dịch: Con tàu khởi hành ở nhà ga lúc 8h.
Chọn B.
Đáp án B.
Dịch: Bụi phóng xạ từ một nhà máy điện hạt nhân bị hư hại vì sóng thần có thể gây nguy hiểm cho thảm thực vật.
=> endanger (v): gây nguy hiểm
Ta có:
A. stimulate (v): thúc đẩy
B. harm (v): gây hại
C. inhibit (v): ức chế
D. benefit (v): có lợi
=> endanger = harm
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
pay through the nose: trả một cái giá đắt cắt cổ
A. cost a lot of money: tốn rất nhiều tiền
B. pay too much for something: trả quá nhiều tiền cho cái gì
C. spend less money than usual: trả ít tiền hơn bình thường
D. make a lot of money: kiếm rất nhiều tiền
=> pay through the nose = pay too much for something
Tạm dịch: Tôi đã phải trả quá nhiều tiền để sửa xe tại một trạm dịch vụ giữa sa mạc.
Chọn B
Chọn D.
Đáp án D.
Dịch: Chúng tôi đã đợi 2 tiếng và cuối cùng họ cũng đến.
Ta có: in the end = eventually: cuối cùng
Các đáp án khác:
A. lucklily: may thay
B. suddenly: đột ngột
C. gradually: dần dần
Đáp án D
Go off = explode ( v) nổ
Dịch: Một trạm hạt nhân có thể có nguy cơ bị nổ do những sự cố bất ngờ.
Đáp án D
Go off = explode ( v) nổ
Dịch: Một trạm hạt nhân có thể có nguy cơ bị nổ do những sự cố bất ngờ.
Đáp án A
Đáp án A. depart (v) = arrive (v): khởi hành, lên đường.
Các đáp án còn lại:
B. stop (v): dừng lại.
C. wait (v): chờ đợi.
D. leave (v): rời đi, bỏ lại.