Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Elevators in tall buildings make the top floors accessible x everybody.
A. at
B. with
C. to
D. about
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B.
A. Went out = quá khứ của to go out: đi ra ngoài, đi chơi
B. Went off = quá khứ của to go off: chuông reo ầm ĩ
C. Came about = quá khứ của to come about: xảy ra
D. Rang = quá khứ của to ring: chuông reo (không dùng với off)
Đáp án chính xác là đáp án B.
Tạm dịch: Mọi người trong nhà tỉnh dậy khi chuông chống trộm reo ầm ĩ.
Đáp án C
Although: mặc dù (liên từ nối 2 mệnh đề)
despite + ving/n: mặc dù
nevertheless = however: tuy nhiên
meanwhile: trong khi đó (thường được dùng làm trạng từ, như “meanwhile…” trong khi đó, cùng lúc đó…)
Dịch: Mặc dù anh ấy đạt điểm rất cao ở trường phổ thông Vaucluse, anh ấy chưa bao giờ vào đại học.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Chọn D.
Đáp án D.
Ta có: would like + to V: muốn làm gì
Dịch: Mọi người đều muốn được tăng chức.
Đáp án B
Cấu trúc: make sb Vo [ bắt ai làm gì ]
Make oneself Ved: làm cho ai đó hiểu / được người khác hiểu
Câu này dịch như sau: Bạn có thể làm người khác hiểu bằng tiếng Pháp được không?
Chọn A
Make yourself understood= làm cho bản thân được hiểu, giao tiếp hiệu quả.
Đáp án là C.
accessible to : dễ bị ảnh hưởng tới ...