Can you tell me who is responsible _____________ checking passports are?
A. to
B. in
C. for
D. about
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Can you tell me who is responsible _____________ checking passports are?
A. to
B. in
C. for
D. about
Can you tell me who is responsible _____________ checking passports are?
A. to
B. in
C. for
D. about
Đáp án C
Cụm từ “ tobe responsible for” chịu trách nhiệm điều gì đó
Đáp án C
Tạm dịch: Bạn có thể cho tôi biết ai chịu trách nhiệm kiểm tra hộ chiếu không?
Can you tell me who is responsible _____________ checking passports are?
A. to
B. in
C. for
D. about
Cụm từ “ tobe responsible for” chịu trách nhiệm điều gì đó
Đáp án C
Tạm dịch: Bạn có thể cho tôi biết ai chịu trách nhiệm kiểm tra hộ chiếu không?
C
Cụm từ “ tobe responsible for” chịu trách nhiệm điều gì đó
ð Đáp án C
Tạm dịch: Bạn có thể cho tôi biết ai chịu trách nhiệm kiểm tra hộ chiếu không?
Đáp án C
To be responsible for sth: chịu trách nhiệm về việc gì
E.g: She is responsible for designing the entire project.
Đáp án C (Bạn có thể cho tôi biết ai chịu trách nhiệm kiểm tra hộ chiếu không?)
Đáp án B
Câu hỏi giới từ
(to) be responsible for: có trách nhiệm với việc gì
Dịch nghĩa: Anh có thể chỉ tôi người chịu trách nhiệm kiểm tra hộ chiếu được không?
mình ns cho bạn bt nhé mk ko ngồi trả lời từng này câu hỏi để đc 1 like đâu nha và mk cug ko bt có đc like hay ko vih mất nhìu thời gian quá đi
chọn đáp án đúng
1.are you ready?-no,i am not and....
a)she isn't,too b)so is she c)neither is she d)she is not
2.they are glad.....you again
a)seeing b)to see c)see d)to seeing
3.everything is ready on the table,.....?
a)aren't they b)are they c)is it d)isn't it
4.would you....show me a nice picture,ann?
a)like b)please c)to d)mind
5.the train will leave......ten minutes
a)for b)about c)in d)at
6.does your father go home.....weekends?
a)at b)during c)for d)in
7.don't tell him......that matter
a)to b)for c)on d)about
1. Are you ready?
- No, T am not and _neither is she_
2. They are glad _to see_ you again
3. Everything is ready on the table, _aren't they_?
4. Would you _please_ show me a nice picture, Ann?
5. The train will leave _in_ ten minutes
6. Does your father go home _at_ weekends?
7. Don't tell him _about_ that matter
Đáp án C
Be responsible for: chịu trách nhiệm về ( việc gì)