K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

23 tháng 2 2019

Đáp án C

A. bắt đầu

B. bắt buộc

C. tùy chọn

D. cần thiết

20 tháng 7 2018

Đáp án là B. continuously: tiếp tục >< ceasingly: tạm ngừng

Nghĩa các từ còn lại: endlessly: không ngừng; incisively: một cách sâu sắc; constantly: liên tục

16 tháng 1 2019

Đáp án: A Discourtesy= sự khiếm nhã, politeness= sự lịch sự, rudeness= vô lễ, measurement= sự đo lường, encouragement= sự khuyến khích.

9 tháng 6 2018

Đáp án : C

“discourtesy” : sự bất lịch sự, sự khiếm nhã

Trái nghĩa là politeness: sự lễ phép, sự lịch sự

5 tháng 2 2018

Đáp án D

Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn

5 tháng 1 2017

Đáp án D

Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn

Các đáp án còn lại:

A. Being efficient: có hiệu quả

B. Being courteous: lịch sự

C. Being cheerful: vui vẻ

Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn

18 tháng 2 2019

Chọn C

Courteous: lịch sự

Gentle: nhẹ nhàng, tử tế

Disappointed: thất vọng

Impolite: bất lịch sự

Optimistic: lạc quan

Courteous trái nghĩa với Impolite

=>Chọn C

Tạm dịch: Người quản lý trong công ty này luôn lịch sự với khách hàng.

9 tháng 10 2017

Đáp án là C

Actual= thực tế, hypothetical= mang tính giả thuyết, imitate= giống với

5 tháng 7 2017

Đáp án: A Preserve= bảo vệ, reveal= tiết lộ, cover= bảo bọc, presume= cho là. Dịch: tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để đảm bảo tính nặc danh.

8 tháng 1 2017

Đáp án D

abrupt (adj): bất ngờ, đột ngột >< gradual (adj): dần dần, từ từ

Các đáp án còn lại:

B. strong (adj): mạnh mẽ

C. extreme (adj): vô cùng, cực kì

D. sudden (adj): đột ngột, bất ngờ

Dịch nghĩa: Đã có sự thay đổi đột ngột trong thời tiết.