Đọc các số: X I I , X X X I V , M D X I
Viết các số sau bằng các chữ số La Mã: 126, 615, 3293
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1, IX;XI;I;X
2, XV
3,
a,1919=MCMXIX
b mik ko biết
Hok tốt !!!!!!!!!!
\(1.A=\left\{IX,XI,XII,XIII,XXI,XXII,XXIII,XXXI,XXXII,XXXIII,XXXXI,XXXXII,XXXXIII\right\}\)
\(2.B=\left\{XV,XXV,XXXV,XXXXV\right\}\)
\(3.1919=MCMXIX\)
\(2626=MMDCXXIV\)
Đọc như sau : Một, ba, năm, bảy, chín, mười một, hai mươi mốt
Hai, bốn, sáu, tám, mười, mười hai, hai mươi
một, ba, năm, bảy, chín, mười một, hai mươi mốt
hai, bốn, sáu, tám, mười, mười hai, hai mươi
câu 1 : A= { IX; XI; XII; XIII; XXI; XXII; XXIII; XXXI; XXXII; XXXII; XXXIII; XXXXI; XXXXII; XXXXIII}
câu 2 : B= { XV; XXV; XXXV; XXXXV}
bạn thấy đúng thì tích nha
Bài 2 :
- Các số chứa một chữ số X là: IX, XI, XII, XIII.
- Các số chứa một chữ số X là: XIX, XXI, XXII, XXIII.
- Các số chứa một chữ số X là: XXIX, XXXI, XXXII, XXXIII. - Các số chứa một chữ số X là: XXXIX. Tổng cộng có 13 số.