Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
You will not be successful in business if you don’t ________risks
A. put
B. get
C. try
D. take
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là D.
Shortly = soon: sớm
At times: thỉnh thoảng [ = sometimes]
On time: đúng giờ
In time: kịp lúc
Câu này dịch như sau: Nếu bạn không giảm tốc độ sớm, bạn không thể dừng kịp lúc.
Đáp án B
To put off: trì hoãn
To put on: mặc vào
To put over: nói quan điểm của bạn cho người khác
To put up: dựng lên
Tạm dịch: Nếu bạn có điều gì quan trọng phải làm, hãy làm ngay lập tức.
Đừng trì hoãn
Câu đề bài: Bạn sẽ phải nói với anh ta về nó vào lúc cuối cùng thôi. Bạn càng để lâu thì càng khó thực hiện hơn.
Đáp án D: Anh ta sẽ phải được thông báo về điều đó, và càng sớm càng tốt.
Các đáp án còn lại:
A. Chắc chắn là tốt hơn khi để anh ta biết bây giờ hơn là chờ đợi tới khi anh ta tìm ra.
B. Bạn không bao giở có thể giữ bí mật cái gì trong một thởi gian dài, vì vậy tốt nhất là nói với anh ta thật sớm.
C. Bạn không thể giữ anh ta trong bóng tối về nó mãi mãi được, và nói với anh ta sẽ khó khăn hơn khi bạn càng chờ đợi.
A
“ you will get “=> câu điều kiện loại 1
=> Đáp án A (đảo ngữ của câu điều kiện loại 1)
Tạm dịch: Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ có kết quả tốt trong kỳ thi sắp tới.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Kiến thức: Câu điều kiện loại 2
Giải thích:
Câu điều kiện loại 2 diễn tả giả thiết không có thật ở hiện tại.
Cấu trúc: If + S + V.ed, S + would + V
Để nhấn mạnh tính tiếp diễn, có thể dùng cấu trúc: If + S + V.ed, S + would + be + V.ing
Tạm dịch: John sẽ gặp rủi ro lớn nếu anh ấy đầu tư tiền vào công việc kinh doanh đó.
Chọn A
Đáp án A.
Tạm dịch: Bạn sẽ phải ______ kỳ nghỉ nếu như bạn ốm quá và không thể đi du lịch.
Phân tích đáp án:
A. call off sth: hủy, quyết định không làm một việc gì đó nữa.
Ex: The meeting was called off because of the storm: Cuộc gặp mặt bị hủy bởi vì có bão → phù hợp nhất về ý nghĩa.
B. cut down sth: chặt đứt, cắt đứt.
Ex: He cut down the tree because it had too many worms: Anh ấy chặt cây bởi vì nó có quá nhiều sâu.
C. back out (of sth): rút khỏi, không tham gia vào một việc mà trước đó đã đồng ý.
Ex: He lost confidence and back out of the deal at the last minute: Anh ấy mất tự tin và rút khỏi hợp đồng vào phút cuối.
D. put sth aside: để dành, tiết kiệm, dành thời gian, sức lực, tiền … cho việc gì đó.
Ex: I put aside an hour everyday to write my diary: Tôi để dành 1 tiếng mỗi ngày để viết nhật ký.
Đáp án D.
So that + mệnh đề: để làm gì.
Trong câu sử dụng thì quá khứ đơn nên động từ khuyết thiếu “will” phải được chia ở thể “would”
Mary đeo khăn quàng cổ để không bị cảm.
Đáp án là D
Cụm từ: take risk/ take a risk ( làm liều)
Tạm dịch: Bạn sẽ không thành công trong kinh doanh nếu bạn không liều lĩnh