Mark the letter A, B, C, D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
The surgeon tried to save the man but unluckily the ___ was not successful
A. salvation
B. operation
C. generation
D. solution
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Câu đã có “not” => loại none
One thay thế cho danh từ “key”
Câu này dịch như sau: Tôi đã thử mọi chìa khóa nhưng không chiếc nào vừa
Đáp án A
Kiến thức: Idiom, từ vựng
Giải thích:
as high as a kite: quá phấn khích, thường là do bị ảnh hưởng bởi đồ uống có cồn hoặc ma túy
Tạm dịch: Tôi cố gắng không nói chuyện với cô ấy, vì cô ấy quá phấn khích
Đáp án C.
Ta có:
A. reluctant (adj): miễn cưỡng
B. contrary (adj): mâu thuẫn
C. moving (adj): cảm động
D. sensible (adj): nhạy cảm
Dịch: Bộ phim này thật cảm động, mặc dù tôi đã cố không khóc nhưng cuối cùng cũng vẫn khóc.
Đáp án C
Cấu trúc: “to bring down” the price of petrol: hạ giá xăng dầu
Get over something: vui vẻ trở lại sau khi một sự kiện không hay đã xảy ra, không còn buồn về một chuyện gì đó nữa.
Bring on: gây ra việc gì không hay (thường là về bệnh tật)
Put in: dành thời gian, công sức
Tạm dịch: chính phủ đã cố gắng để hạ giá xăng dầu nhưng họ đã thất bại
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
A.thay mặt/ đại diện cho
B. để mà/ nhằm mục đích để
C. bất kế
D. xét về mặt nào đó
Câu này dịch như sau: Dự án của chúng tôi thành công xét về mặt tính thực tiễn
Đáp án : A
In terms of = về vấn đề gì, về mặt gì. Practicality = tính thực tế.
Đáp án A
In term of: chủ đề bàn luận
With a view to doing sth: mục đích làm gì đó
On behlaf of sb: đại diện
Reguardless: mặc dù
Đáp án B
Đáp án B – ca phẫn thuật
Các đáp án khác
A – sự bảo vệ, sự cứu giúp
C – thế hệ
D – giải pháp