Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Most _________ are at senior level, requiring appropriate qualifications.
A. degrees
B. grades
C. colleges
D. vacancies
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích:
A. degree (n): bằng cấp
B. grade (n) cấp độ
C. college (n) trường cao đẳng
D. vacancy (n) vị trí tuyển dụng
Dịch nghĩa: Hầu hết những vị trí tuyển dụng đều là cấp cao đòi hỏi trình độ phù hợp.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
A
Having finished her degree, (sau khi lấy được bằng tốt nghiệp)
ð Rút gọn mệnh đề khi có cùng chủ ngữ
ð Chủ ngữ phải là người ( để tạo ra hành động lấy bằng tốt nghiệp)
ð Chỉ có A và C phù hợp với chủ ngữ là người
ð Vì “her degree” ( bằng tốt nghiệp của cô ấy) nên chủ ngữ không phải là số nhiều
ð Loại đáp án C
Đáp án A
Đáp án C.
mysterious(adj): bí ẩn
narrow(adj): hẹp
immense(adj): bao la
aerial(adj): trên không
Dịch nghĩa: Hầu hết sa mạc đều là những vùng bao la nhiều cát
Đáp án A.
chapter(n): chương
unit(n): đơn vị
section(n): phần
passages(n): đoạn văn
Dịch nghĩa: Hầu hết các cuốn tiểu thuyết đều được chia thành vài chương.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án là B. Trạng từ đứng đầu câu ta sử dụng đảo ngữ: Adverb + V+ S
Kiến thức: Cụm từ
Giải thích:
Ta có cụm “with a view to doing sth”: với ý định làm gì, hy vọng làm gì
Ở vế đầu tiên dùng thì hiện tại tiếp diễn, do đó không thể dùng having done như ở câu D (having done dùng chỉ quá khứ)
Tạm dịch: Cô đang tham dự hội thảo với mục đích đạt được nhiều chứng chỉ hơn.
Chọn B
Answer C
Giải thích:
misused: lạm dụng, dùng sai
misbehaved: cư xử không đứng đắn
misspent: phí hoài, uổng phí
mistaken: hiểu lầm.
Chọn D
A. Degrees (n): bằng cấp.
B. Grades (n): điểm số.
C. Colleges (n): cao đẳng.
D. Vacancies (n): vị trí trống.
Dịch câu: Phần lớn các vị trí trống đều ở mức độ cao cấp, đòi hỏi những năng lực phù hợp.