Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Question 17: Tom is _____ with his teacher because he didn't do any assignments.
A. in danger
B. in the dark
C. in hot water
D. under control
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Admit + Ving (thừa nhận đã làm gì)
Dịch: Tom và Ken thừa nhận đã quên nộp bài tập ngày hôm trước.
Chọn C Câu bài cho là câu bị động, mà “like + V_ing” nên đáp án là “being”.
Đáp án A
Kiến thức về cụm từ cố định
To be in flood of tears: rất buồn
Tạm dịch: Đứa trẻ nghèo khổ đã rất buồn khi chiếc xe đẹp của nó bị mất.
Đáp án B
Giải thích: Underestimate (v) = đánh giá thấp
Dịch nghĩa: Ông ấy thất bại trong cuộc bầu cử chỉ vì ông đánh giá thấp đối thủ của mình.
A. overestimated (v) = đnáh giá quá cao
C. understated (v) = nói giảm nói tránh
D. undercharged (v) = đòi quá ít tiền cho thứ gì, thường là do nhầm lẫn
Đáp án D
Giải thích:
A. human (adj, n) thuộc về con người, con người
B. humanity (n) nhân tính
C. humanization (n) nhân đạo hóa
D. humanitarian (n) người theo chủ nghĩa nhân đạo, (adj) nhân đạo
Dịch nghĩa. Ủy ban Quốc tế Chữ thập đỏ là một cơ quan nhân đạo tư nhân được thành lập vào năm 1863 tại Geneva, Thụy Sĩ.
mimic: Người có tài bắt chước; người khéo bắt chước => Là danh từ chỉ người => C và D loại.
Đáp án là B. take off: bắt chước; nhái, giễu
Nghĩa các cụm động từ còn lại: take in: tiếp đón; nhận cho ở trọ; take over: tiếp quản, kế tục, take up: đảm nhiệm, gánh vác
Đáp án D.
- indecisive (adj): thiếu cương quyết, lưỡng lự
>< decisive (adj): cương quyết.
Ex: He is a known robber.
Chọn đáp án D
- Anh ta đã thua trong cuộc tranh cử bởi anh ta là nhà lãnh đạo yếu và không quả quyết
- undecisive: không có tính chất quyết định
indecisive: do dự, không quả quyết
Đáp án D
- indecisive (adj): thiếu cương quyết, lưỡng lự >< decisive (adj): cương quyết.
Ex: He is a known robber.
Đáp án C
Giải thích:
A. to be in danger: đang trong nguy hiểm
B. to be in the dark about: không biết gì về
C. to be in-hot water: gặp rắc rối
D. to be under control: dưới sự kiểm soát, điều khiển
Dịch nghĩa: Tom đang gặp rắc rối với giáo viên vì anh ta không làm bài về nhà.