Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Let’s play (Cùng chơi)
Animals in action (Charades)
(Thực hiện theo hành động của các con vật (chơi đố chữ)
slowly
(một cách chậm chạp)
noisily
(một cách ồn ào)
quickly
(một cách nhanh nhẹn)
loudly
(một cách ầm ĩ)
quietly
(một cách yên tĩnh)
beautifully
(một cách đẹp đẽ)
Ví dụ:
A: What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)
B: I saw the elephants. (Mình đã thấy những chú voi.)
A: What did they do there? (Chúng làm gì ở đó?)
B: They walked slowly. (Chúng đi một cách chậm chạp.)
Let's play. (Cùng chơi)
What's the matter with you? (Charades)
(Có vấn để gì với bạn thế? (Trò chơi đố chữ))
Play charades in two teams.
Team A: Think of an action and act it out.
Team B: Guess what Team A is doing. You have three chances. Take turns.
Hai đội tham gia trò chơi.
4. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
quiz -> q-u-i-z
question -> q-u-e-s-t-i-o-n
2. Let’s play.
Học sinh tự thực hiện
Task 2. Let’s play.
Task 4. Let’s play.
Học sinh tự thực hiện.
- Stand up!: Đứng lên!
- Sit down!: Ngồi xuống!
(Thực hiện theo hành động của các con vật (chơi đố chữ)
slowly
(một cách chậm chạp)
noisily
(một cách ồn ào)
quickly
(một cách nhanh nhẹn)
loudly
(một cách ầm ĩ)
quietly
(một cách yên tĩnh)
beautifully
(một cách đẹp đẽ)
Ví dụ:
A: What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)
B: I saw the elephants. (Mình đã thấy những chú voi.)
A: What did they do there? (Chúng làm gì ở đó?)
B: They walked slowly. (Chúng đi một cách chậm chạp.)