We/ ought/ study/ hard/ please/ our parents.
A. We ought to study hard to please our parents.
B. We ought studying hard to please our parents.
C. We ought to study hard to pleasing our parents.
D. We ought to studying hard to please our parents.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích: Cấu trúc “ought to V”: có bổn phận phải làm gì
Dịch: Chúng ta phải học chăm chỉ để làm bố mẹ hài lòng.
`->` A
`->` ought to V: bổn phận khi làm việc gì đấy
Chọn đáp án: A
Giải thích: Cấu trúc “ought to V”: có bổn phận phải làm gì
Dịch: Chúng ta phải học chăm chỉ để làm bố mẹ hài lòng.
Đáp án : A
Các cụm từ mang nghĩa “để mà”. S+V+ In order that/ so that+S+will/can/could+ V. S+V+ In order to/ so as to/ to+ V. -> chọn được đáp án A. Không có cụm “as that”.
1. We're excited about our holiday. ( excite )
2. Because plastic bags are very hard to dissolve, they will cause pollution ( pollute )
3. The accident happened because of careless driving. ( care )
4. It rained continually for three days . ( continue )
5. Some volunteer conservationists are cleaning up the beach ( conserve )
6. The dumping of chemical pollutants in the oceans has killed marine life ( pollute )
7. Parents always want their children to study hard to get good results. ( hard )
8. We must use our natural resourse economical ( economy )
9. What we must do is to keep the earth unpolluted? ( pollute )
10. Please listen to lecture carefully ( care )
Đáp án B.
A. exhaustion: sự kiệt sức
B. exhausted: cảm thấy kiệt sức
C. exhausting: việc gì làm ai kiệt sức
D. exhaustive: đầy đủ, chi tiết
Tạm dịch: Mặc dù chúng tôi cảm thấy kiệt sức sau những ngày làm việc vất vả, chúng tôi đã cố gắng giúp cha mẹ trang trí lại nhà cửa để đón Tết
1. B
Our class has a forum, and we often post questions there to discuss.
(Lớp của chúng tôi có một diễn đàn, và chúng tôi thường đăng câu hỏi lên đó để thảo luận.)
A. office (n): văn phòng
B. forum (n): diễn đàn
C. club (n): câu lạc bộ
2. C
We try to meet our parents' expectations but it is hard.
(Chúng tôi thường cố gắng đạt được kì vọng của cha mẹ nhưng nó quá khó khăn.)
A. dreams (n): ước mơ
B. interests (n): sự thích thú
C. expectations (n): kì vọng
3. A
He is a big bully and scares his weaker classmates.
(Hắn ta là một kẻ bắt nạt to lớn và làm sợ hãi các bạn cùng lớp yếu hơn.)
A. bully (n): người hay bắt nạt người khác
B. forum (n): diễn đàn
C. pressure (n): áp lực
4. A
She was chatting with her friends, so she couldn't concentrate on the lesson.
(Cô ấy đang nói chuyện với bạn mình, nên không thể tập trung vào bài học.)
A. concentrate (v): tập trung
B. coach (v): huấn luyện
C. advise (v): khuyên bảo
5. B
We have pressure from our exams, peers, and parents. This makes us feel very stressed.
(Chúng tôi có áp lực từ các kì kiểm tra, áp lực từ bạn bè và cả phụ huynh nữa. Điều này khiến chúng tôi rất áp lực.)
A. interests (n): sự quan tâm
B. pressure (n): áp lực
C. friends (n): bạn bè
Đáp án B.
A. exhaustion: sự kiệt sức
B. exhausted: cảm thay kiệt sức
C. exhausting: việc gì làm ai kiệt sức
D. exhaustive: đầy đủ, chi tiết
Tạm dịch: Mặc dù chúng tôi cảm thấy kiệt sức sau những ngày làm việc vất vả, chúng tôi đã cố gắng giúp cha mẹ trang trí lại nhà cửa để đón Tết.
our primary responsibility is to study hard
→ We wish ............we study hard..............
Đáp án A
Giải thích: Cấu trúc “ought to V”: có bổn phận phải làm gì
Dịch: Chúng ta phải học chăm chỉ để làm bố mẹ hài lòng.