Viết số thập phân có:
Năm mươi lăm đơn vị, năm phần mười, năm phần trăm, năm phần nghìn.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Viết các số thập phân gồm:
- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn: 30,507
- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn: 203,167
- Không đơn vị, mười tám phần nghìn: 0,018
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn: 55,1056
- Năm đơn vị, tám phần mười.. 5,8
- Sáu chục, ba đơn vị, tám phần trăm.... 63,08
- Bốn mươi lăm đơn vị, bảy trăm sáu mươi ba phần nghìn...45,763
- Sáu nghìn không trăm mười chín đơn vị, năm phần nghìn.....6019, 005
a,3,005
b,23,017
c,5,024
d,0,456
e,35,025
a, 3,005
b, 23,017
c, 5,024
d, 0,456
e, 35,025. Chúc bạn học tốt
Viêt số thập phân có :
a. Tám đơn vị , sáu phần mười : 8,6
b. Năm mươi tư đơn vị , bảy mươi sáu phần trăm : 54,76
c. Bốn mươi hai đơn vị , năm trăm sáu mươi hai phần nghìn : 42,562
d. Mười đơn vị , ba mươi lăm phần nghìn : 10,035
Viết số thập phân có:
a.Tám đơn vị,sáu phần mười là: 8,6
b,Năm mươi tư đơn vị,bảy mươi sáu phần trăm là: 54,76
c,Bốn mươi hai đơn vị,năm trăm sáu mươi hai phần nghìn là: 42,562
d,Mười đơn vị,ba mươi lăm phần nghìn là: 10,035
a) Ba đơn vị, hai phần mười: \(\text{3,2}\)
b) Tám đơn vị, năm mươi bảy phần trăm: \(\text{8,57}\)
c) Tám nghìn, bốn đơn vị, sáu phần trăm, tám phần nghìn:\(\text{ 8004,068}\)
d) Mười sáu đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn: \(\text{16,035}\)
e) Chín chục, bốn trăm, tám chục nghìn: \(\text{90,400}\)
a) Ba đơn vị, hai phần mười : 23
b) Tám đơn vị, năm mươi bảy phần trăm : 5708
c) Tám nghìn, bốn đơn vị, sáu phần trăm: 8604
d) Mười sáu đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn : 35016
e) Chín chục, bốn trăm, tám chục nghìn: 80490
55,555