Sorry, I can’t come to your party. I am snowed under with work at the moment.
A. interested in
B. busy with
C. relaxed about
D. free from
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
snowed under with: bận ngập đầu với
A. busy with: bận với
B. free from: thoát ra khỏi
C. relaxed about: làm bớt căng thẳng, thư giãn
D. interested in: thích thú
=> snowed under with >< free from
Tạm dịch: Xin lỗi, tôi không thể tới bữa tiệc của bạn. Tôi đang bận ngập đầu trong công việc lúc này
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
be snowed under (with something): có nhiều hơn số công việc mà bạn có thể làm, bận bịu
busy with: bận fond of: thích
free from: rảnh rỗi relaxed about: thư giãn
=> snowed under with >< free from
Tạm dịch: Xin lỗi, tôi không thể đến bữa tiệc của bạn được. Tôi đang bận lắm.
Chọn C
Đáp án B
Dịch: Xin lỗi vì không đi dự tiệc của bạn được! Hiện giờ tớ đang ngập đầu trong mớ công việc đây!
(Idioms: snowed under with work: ngập đầu trong mớ công việc; free from ST: rảnh, không phải làm gì; relaxed about: thư giãn bởi việc gì; interested in ST: thích thú/ hứng thú với việc gì…)
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
To be snowed under with: tràn ngập (công việc…)
relaxed about: thư giãn
busy with: bận rộn với
interested in: thích, quan tâm đến
free from: rảnh rỗi
=> snowed under with >< free from
Tạm dịch: Xin lỗi, tôi không thể đến bữa tiệc của bạn. Tôi đang ngập đầu trong công việc vào lúc này.
Đáp án B
Dịch: Xin lỗi vì không đi dự tiệc của bạn được! Hiện giờ tớ đang ngập đầu trong mớ công việc đây!
(Idioms: snowed under with work: ngập đầu trong mớ công việc; free from ST: rảnh, không phải làm gì; relaxed about: thư giãn bởi việc gì; interested in ST: thích thú/ hứng thú với việc gì…)
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
be snowed under (with sth): có quá nhiều việc phải làm
busy with: bận rộn với relaxed about: thư giãn về
free from: thoải mái, tự do fond of: thích thú
=> be snowed under (with sth) >< free from
Tạm dịch: Xin lỗi, mình không thể đến bữa tiệc của bạn được. Hiện tại mình có quá nhiều việc phải làm.
Chọn C
Đáp án B.
be snowed under st = be bust with st (bận bịu với việc gì)