Biến trở gồm một dây Nikelin, đường kính 2 mm, quấn đều vòng nọ sát vòng kia, trên một ống sứ cách điện, đường kính 4 cm, dài 20 cm. Tính điện trở của dây ấy.
A. 1 Ω
B. 20 Ω
C. 1,6 Ω
D. 50 Ω
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Số vòng dây quấn: \(N=\dfrac{16}{0,04}=400\left(vòng\right)\)
Chiều dài dây: \(l=\pi\cdot d\cdot N=\pi\cdot0,05\cdot400=20\pi\left(m\right)\)
Điện trở dây:
\(R=\rho\cdot\dfrac{l}{S}=4\cdot10^{-7}\cdot\dfrac{20\pi}{\pi\cdot\left(\dfrac{0,4}{2}\cdot10^{-3}\right)^2}=200\Omega\)
Tiết diện dây dẫn: \(R=\rho\cdot\dfrac{l}{S}\)
\(\Rightarrow S=\rho\dfrac{l}{R}=0,4\cdot10^{-7}\cdot\dfrac{0,2\cdot10^{-2}}{800}=10^{-13}m^2=10^{-7}mm^2\)
Độ dài một đường kính:
\(C=2\pi R=2\pi\cdot\dfrac{0,2}{2}=\dfrac{\pi}{5}\left(cm\right)\)
Số vòng của biến trở: \(N=\dfrac{l}{C}=\dfrac{0,2}{\dfrac{\pi}{5}}=0,318\left(vòng\right)\)
0,2 cm=0,002 m
Tiết diện của dây
S=\(\dfrac{\pi}{4}.d^2=\dfrac{3,14}{4}.0,002^2=3,14.10^{-6}\)
Điện trở của dây:
\(R=p\dfrac{l}{S}=0,4.10^{-7}.\dfrac{0,002}{3,14.10^{-6}}=\dfrac{1}{39250}\left(\Omega\right)\)
Chu vi của dây:
\(l'=\pi.d=0,002.3,14=6,28.10^{-3}\)
Số vòng:
n=\(\dfrac{0,002}{6,28.10^{-3}}=\dfrac{50}{157}\left(vòng\right)\)
Đề bài hơi lạ nha bạn, chiều dài của dây quá ngắn (chỉ 0,2 cm) thấy ko hợp lý lắm
Ngày mai mình cũng thi, thấy bạn đăng đề mình không biết làm nên mình cũng có tìm hiểu :D Để làm được dạng đề này mình cần có:
- Tiết diện của lõi sứ, tiết diện của dây dẫn (mình không rõ tại sao lại dùng tiết diện), tính bằng công thức \(S=\pi\frac{d^2}{4}\) (biến đổi từ công thức gốc là \(S=\pi.r^2\))
- Chiều dài l của dây điện trở, tính từ công thức R=\(\rho\)\(\frac{l}{S}\)
- Chiều dài C của mỗi vòng dây theo đường kính của lõi sứ, tính từ công thức \(C=\pi.d\)
- Công thức tính số vòng dây: \(n=\frac{l}{C}\)
Thay số vào rồi tính toán, đáp án cuối cùng mình tính được là 625
Xin lỗi bạn, bỏ qua bước tính tiết diện của lõi sứ để tiết kiệm thời gian nhé :D
Tiết diện dây dẫn: \(S=\pi\dfrac{d^2}{4}=\pi\dfrac{\left(8.10^{-4}\right)^2}{4}=5,024.10^{-7}m^2\)
Chiều dài dây dẫn: \(R=p\dfrac{l}{S}\Rightarrow l=\dfrac{R.S}{p}=\dfrac{20.5,024.10^{-7}}{1,1.10^{-6}}=9,13m\)
Chu vi lõi sứ: \(C=\pi D=\pi.0,025=0,0785m\)
Số vòng dây quấn: \(N=\dfrac{l}{C}=\dfrac{9,13}{0,0785}=116vong\)
Hiệu điện thế lớn nhất:
\(U=R.I=2.20=40V\)
a)Điện trở lớn nhất mạch:
\(R=\rho\cdot\dfrac{l}{S}=0,5\cdot10^{-6}\cdot\dfrac{0,2}{\pi\cdot\left(\dfrac{1\cdot10^{-4}}{2}\right)^2}=12,7\left(\Omega\right)\)
b)\(\)Điện trở đèn: \(R_Đ=\dfrac{U_Đ}{I_Đ}=\dfrac{12}{0,6}=20\Omega\)
Để đèn sáng bình thường\(\Rightarrow I_b=I_Đ=\)\(I_{Đđm}=0,6A\)
\(R_{tđ}=\dfrac{U}{I}=\dfrac{18}{0,6}=30\Omega\)
Điện trở tham gia để đèn sáng bình thường:
\(R_b'=30-20=10\Omega\)
Từ
Chiều dài 1 vòng dây bằng chu vi của lõi sứ:
Số vòng dây quấn trên lõi sứ:
→ Đáp án A
Đáp án: C
Số vòng dây là:
Chiều dài sợi dây là: l = π d.N = π .0,04.100 = 4 π (m)
Áp dụng công thức:
nai xừ