BỘ 5 ĐÈ ÔN TẬP HÈ MÔN TIẾNG ANH 6
ĐỀ 1
1.
What: gì, cái gì Where: ở đâu Who: ai Which: nào, cái nào Which language: ngôn ngữ nào Which grade: khối mấy Which class: lớp mấy Why: tại sao - Because: Bởi vì What time: mấy giờ How: - như thế nào,- có khỏe không - đi bằng phương tiện gì |
How old: bao nhiêu tuổi How long:- dài bao nhiêu - thời gian bao lâu How tall: cao bao nhiêu (dùng cho người) How high: cao bao nhiêu ( dùng cho vật) How thick: dày bao nhiêu How many:- số lượng bao nhiêu (danh từ đếm được số nhiều) How much:- số lượng bao nhiêu(danh từ không đêm được) - bao nhiêu tiền (hỏi về giá cả) How often: Có thường .....không? (hỏi về tần suất) |
Hãy dùng các từ ở bảng trên để điền vào chỗ trống dưới đây
1. .............. do you go swimming? - Twice a week.
2. .................students are there in your class? - Thirty-two
3. ...............rice do you want? - Two kilos.
4. ...............are you going to stay with your aunt? - For three weeks
5. ..............grams of meat does he want?
6. .............. milk do you need?
7. ..............is the place that we are going to eat?
8. ................ does Ba do when it's cool?
9. ...............do you have a picnic?
10. .............. does Nam play basketball? Morning or evening?
11. ........do they usually go on the weekend?
12. .......... language does he speak? - He speaks Vietnamese.
2.Phát âm
1. fly b. hungry c. usually d. early
2. a. a. tennis b. soccer c. tent d. never
3. a. game b. table c. late d. water
4. a. photo b. go c. home d. hot
5. a. uncle b. music c. minibus d. summer
6. a. beach b. season c. weather d. read
7. a. flower b. town c. slow d. now
8. a. ride b. discipline c. drive d. Motorbike
9. a. nose b. color c. mother d. Monday
3.
5. A. uncle /ʌ/ B. music /uː/ C. minibus /ʌ/ D. summer /ʌ/
⇒ B. music
Cảm ơn 2 bạn đã giúp mình