K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 10 2021

1. Nhóm các động từ giữ nguyên ở tất cả các thể động từ V2, V3

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa thường gặp nhất

1

bet

bet

bet

đặt cược

2

bid

bid

bid

thầu

3

broadcast

broadcast

broadcast

phát sóng

4

cost

cost

cost

phải trả, trị giá

5

cut

cut

cut

cắt

6

hit

hit

hit

nhấn

7

hurt

hurt

hurt

tổn thương

8

let

let

let

cho phép, để cho

9

put

put

put

đặt, để

10

read

read

read

đọc

11

shut

shut

shut

đóng

12beatbeatbeat/beatenđánh, đập
13besetbesetbesetbao quanh
14burstburstburstvỡ oà
15castcastcasttung, ném
16offsetoffsetoffsetđền bù
17quitquitquitbỏ
18resetresetresetlàm lại, lắp đặt lại
19ridridridgiải thoát
20spreadspreadspeadlan truyền

2. Nhóm các động từ có V3 giống V1

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa thường gặp nhất

21

become

became

become

trở thành

22

come

came

come

đến

23

run

ran

run

chạy

3. Nhóm các động từ có nguyên âm “I” ở V1, chuyển thành “A” ở V2 và “U” ở V3

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa thường gặp nhất

24

begin

began

begun

bắt đầu

25

drink

drank

drunk

uống

26

ring

rang

rung

reo, rung chuông
27

run

ran

run

chạy

28

sing

sang

sung

hát

29

swim

swam

swum

bơi

30

hang

hung

hung

treo

31skstuckstuckđính, ghim
32wringwrungwrungsiết, vặn
33clingclungclungdính vào, bám vào
34flingflungflungquăng

4. Nhóm các động từ có V2 và V3 giống nhau

4.1 Nhóm các động từ V1 có tận cùng là “D” chuyển thành “T” ở V2 và V3

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa thường gặp nhất

35

build

built

built

xây dựng

36

lend

lent

lent

cho vay

37

send

sent

sent

gửi

38

spend

spent

spent

chi tiêu

4.2 Nhóm các động từ V1 có tận cùng là “M”, “N” chuyển thành “T” ở V2 và V3

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa thường gặp nhất

39

dream

dreamt

dreamt

mơ, mơ mộng

40

lean

leant

leant

dựa vào

41

learn

learnt

learnt

học

42

mean

meant

meant

ý muốn nói, ý nghĩa

4.3 Nhóm các động từ V1 có nguyên âm giữa “EE” chuyển thành “E” ở V2 và V3

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa thường gặp nhất

43

keep

kept

kept

giữ

44

feed

fed

fed

cho ăn

45

feel

felt

felt

cảm thấy

46

meet

met

met

gặp gỡ, đáp ứng

47

sleep

slept

slept

ngủ

4.4 Nhóm các động từ V2 và V3 có đuôi “OUGHT” hoặc “AUGHT”

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa thường gặp nhất

48

bring

brought

brought

mang lại

49

buy

bought

bought

mua

50

catch

caught

caught

bắt

51

fight

fought

fought

chiến đấu

52

teach

taught

taught

dạy

53

think

thought

thought

nghĩ

4.5 Nhóm động từ có V1 tận cùng là “AY”, chuyển thành “AID” ở V2, V3

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa thường gặp nhất

54

say

said

said

nói

55

lay

laid

laid

đặt, để

56

pay

paid

paid

trả

4.6 Nhóm động từ V1 có nguyên âm “I” chuyển thành “OU” ở V2 và V3

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa thường gặp nhất

57

bind

bound

bound

buộc, trói

58

find

found

found

tìm

59

wind

wound

wound

quấn

4.7 Nhóm động từ V1 có nguyên âm “I” chuyển thành “U” ở V2 và V3

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa thường gặp nhất

60

dig

dug

dug

đào

61

sting

stung

stung

châm, chích, đốt

61

swing

swung

swung

đong đưa, nhún nhảy

4.8 Một số động từ khác có V2, V3 giống nhau

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa thường gặp nhất

62

have

had

had

63

hear

heard

heard

nghe

64

hold

held

held

tổ chức

65

lead

led

led

dẫn

66

leave

left

left

rời đi, để lại

67

lose

lost

lost

làm mất, mất

68

make

made

made

làm, chế tạo

69

sell

sold

sold

bán

70

sit

sat

sat

ngồi

71

tell

told

told

kể, bảo

72

stand

stood

stood

đứng

73

understand

understood

understood

hiểu

74

win

won

won

giành chiến thắng

5. Nhóm các động từ kết thúc “N” ở V3

5.1 Nhóm các động từ có nguyên âm “O” ở V2, V3

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa thường gặp nhất

75

break

broke

broken

đập vỡ

76

choose

chose

chosen

chọn

77

forget

forgot

forgotten

quên

78

get

got

got/ gotten

có được

79

speak

spoke

spoken

nói

80

wake

woke

woken

thức giấc

81

wear

wore

worn

mặc

5.2 Nhóm các động từ chỉ có nguyên âm “O” ở V2

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa thường gặp nhất

81

drive

drove

driven

lái xe

83

ride

rode

ridden

cưỡi (ngựa), đạp (xe)

84

rise

rose

risen

tăng, mọc

85

write

wrote

written

viết

5.3 Nhóm các động từ có đuôi “EW” ở V2, “OWN” hoặc “AWN” ở V3

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa thường gặp nhất

86

blow

blew

blown

thổi

87

draw

drew

drawn

vẽ

88

fly

flew

flown

bay

89

grow

grew

grown

phát triển

90

know

knew

known

biết

5.4 Một số động từ bất quy tắc khác có đuôi “N” ở V3

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa thường gặp nhất

91

bite

bit

bitten

cắn

92

hide

hid

hidden

giấu, trốn

ẩn nấp

93

beat

beat

beaten

đánh bại

94

eat

ate

eaten

ăn

95

fall

fell

fallen

ngã, rơi, giảm

96

forgive

forgave

forgiven

tha thứ

97

give

gave

given

cho

98

see

saw

seen

nhìn thấy

99

take

took

taken

cầm, lấy

6. Nhóm động từ bất quy tắc khác

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa thường gặp nhất

100

be

was, were

been

thì, là, bị, ở

101

do

did

done

làm

102

go

went

gone

đi

103

lie

lay

lain

nằm

104teartorntorn
105shearsanksunk

lặn, chìm

Trong tiếng Anh có tới hơn 600 động từ bất quy tắc, nhưng 2/3 trong số đó lại là những từ được thêm tiền tố hoặc hậu tố vào. Vì vậy, chỉ có khoảng hơn 200 động từ bất quy tắc phải học.

*khuyễn mãi cho bạn 100 từ nha*

Động từ nguyên mẫu Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
1 abide abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lại
2 arise arose arisen phát sinh
3 awake awoke awoken đánh thức, thức
4 be was/were been thì, là, bị. ở
5 bear bore borne mang, chịu dựng
6 become became become trở nên
7 befall befell befallen xảy đến
8 begin began begun bắt đầu
9 behold beheld beheld ngắm nhìn
10 bend bent bent bẻ cong
11 beset beset beset bao quanh
12 bespeak bespoke bespoken chứng tỏ
13 bid bid bid trả giá
14 bind bound bound buộc, trói
15 bleed bled bled chảy máu
16 blow blew blown thổi
17 break broke broken đập vỡ
18 breed bred bred nuôi, dạy dỗ
19 bring brought brought mang đến
20 broadcast broadcast broadcast phát thanh
21 build built built xây dựng
22 burn burnt/burned burnt/burned đốt, cháy
23 buy bought bought mua
24 cast cast cast ném, tung
25 catch caught caught bắt, chụp
26 chide chid/ chided chid/ chidden/ chided mắng chửi
27 choose chose chosen chọn, lựa
28 cleave clove/ cleft/ cleaved cloven/ cleft/ cleaved chẻ, tách hai
29 cleave clave cleaved dính chặt
30 come came come đến, đi đến
31 cost cost cost có giá là
32 crow crew/crewed crowed gáy (gà)
33 cut cut cut cắt, chặt
34 deal dealt dealt giao thiệp
35 dig dug dug dào
36 dive dove/ dived dived lặn; lao xuống
37 draw drew drawn vẽ; kéo
38 dream dreamt/ dreamed dreamt/ dreamed mơ thấy
39 drink drank drunk uống
40 drive drove driven lái xe
41 dwell dwelt dwelt trú ngụ, ở
42 eat ate eaten ăn
43 fall fell fallen ngã; rơi
44 feed fed fed cho ăn; ăn; nuôi;
45 feel felt felt cảm thấy
46 fight fought fought chiến đấu
47 find found found tìm thấy; thấy
48 flee fled fled chạy trốn
49 fling flung flung tung; quang
50 fly flew flown bay
51 forbear forbore forborne nhịn
52 forbid forbade/ forbad forbidden cấm đoán; cấm
53 forecast forecast/ forecasted forecast/ forecasted tiên đoán
54 foresee foresaw forseen thấy trước
55 foretell foretold foretold đoán trước
56 forget forgot forgotten quên
57 forgive forgave forgiven tha thứ
58 forsake forsook forsaken ruồng bỏ
59 freeze froze frozen (làm) đông lại
60 get got got/ gotten có được
61 gild gilt/ gilded gilt/ gilded mạ vàng
62 gird girt/ girded girt/ girded đeo vào
63 give gave given cho
64 go went gone đi
65 grind ground ground nghiền; xay
66 grow grew grown mọc; trồng
67 hang hung hung móc lên; treo lên
68 hear heard heard nghe
69 heave hove/ heaved hove/ heaved trục lên
70 hide hid hidden giấu; trốn; nấp
71 hit hit hit đụng
72 hurt hurt hurt làm đau
73 inlay inlaid inlaid cẩn; khảm
74 input input input đưa vào (máy điện toán)
75 inset inset inset dát; ghép
76 keep kept kept giữ
77 kneel knelt/ kneeled knelt/ kneeled quỳ
78 knit knit/ knitted knit/ knitted đan
79 know knew known biết; quen biết
80 lay laid laid đặt; để
81 lead led led dẫn dắt; lãnh đạo
82 leap leapt leapt nhảy; nhảy qua
83 learn learnt/ learned learnt/ learned học; được biết
84 leave left left ra đi; để lại
85 lend lent lent cho mượn (vay)
86 let let let cho phép; để cho
87 lie lay lain nằm
88 light lit/ lighted lit/ lighted thắp sáng
89 lose lost lost làm mất; mất
90 make made made chế tạo; sản xuất
91 mean meant meant có nghĩa là
92 meet met met gặp mặt
93 mislay mislaid mislaid để lạc mất
94 misread misread misread đọc sai
95 misspell misspelt misspelt viết sai chính tả
96 mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn
97 misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm
98 mow mowed mown/ mowed cắt cỏ
99 outbid outbid outbid trả hơn giá
100 outdo outdid outdone làm giỏi hơn
101 outgrow outgrew outgrown lớn nhanh hơn
102 output output output cho ra (dữ kiện)
103 outrun outran outrun chạy nhanh hơn; vượt quá
104 outsell outsold outsold bán nhanh hơn
105 overcome overcame overcome khắc phục
106 overeat overate overeaten ăn quá nhiều
107 overfly overflew overflown bay qua
108 overhang overhung overhung nhô lên trên, treo lơ lửng
109 overhear overheard overheard nghe trộm
110 overlay overlaid overlaid phủ lên
111 overpay overpaid overpaid trả quá tiền
112 overrun overran overrun tràn ngập
113 oversee oversaw overseen trông nom
114 overshoot overshot overshot đi quá đích
115 oversleep overslept overslept ngủ quên
116 overtake overtook overtaken đuổi bắt kịp
117 overthrow overthrew overthrown lật đổ
118 pay paid paid trả (tiền)
119 prove proved proven/proved chứng minh(tỏ)
120 put put put đặt; để
121 read read read đọc
122 rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại
123 redo redid redone làm lại
124 remake remade remade làm lại; chế tạo lại
125 rend rent rent toạc ra; xé
126 repay repaid repaid hoàn tiền lại
127 resell retold retold bán lại
128 retake retook retaken chiếm lại; tái chiếm
129 rewrite rewrote rewritten viết lại
130 rid rid rid giải thoát
131 ride rode ridden cưỡi
132 ring rang rung rung chuông
133 rise rose risen đứng dậy; mọc
134 run ran run chạy
135 saw sawed sawn cưa
136 say said said nói
137 see saw seen nhìn thấy
138 seek sought sought tìm kiếm
139 sell sold sold bán
140 send sent sent gửi
141 sew sewed sewn/sewed may
142 shake shook shaken lay; lắc
143 shear sheared shorn xén lông cừu
144 shed shed shed rơi; rụng
145 shine shone shone chiếu sáng
146 shoot shot shot bắn
147 show showed shown/ showed cho xem
148 shrink shrank shrunk co rút
149 shut shut shut đóng lại
150 sing sang sung ca hát
151 sink sank sunk chìm; lặn
152 sit sat sat ngồi
153 slay slew slain sát hại; giết hại
154 sleep slept slept ngủ
155 slide slid slid trượt; lướt
156 sling slung slung ném mạnh
157 slink slunk slunk lẻn đi
158 smell smelt smelt ngửi
159 smite smote smitten đập mạnh
160 sow sowed sown/ sewed gieo; rải
161 speak spoke spoken nói
162 speed sped/ speeded sped/ speeded chạy vụt
163 spell spelt/ spelled spelt/ spelled đánh vần
164 spend spent spent tiêu sài
165 spill spilt/ spilled spilt/ spilled tràn đổ ra
166 spin spun/ span spun quay sợi
167 spit spat spat khạc nhổ
168 spoil spoilt/ spoiled spoilt/ spoiled làm hỏng
169 spread spread spread lan truyền
170 spring sprang sprung nhảy
171 stand stood stood đứng
172 stave stove/ staved stove/ staved đâm thủng
173 steal stole stolen đánh cắp
174 stick stuck stuck ghim vào; đính
175 sting stung stung châm ; chích; đốt
176 stink stunk/ stank stunk bốc muìi hôi
177 strew strewed strewn/ strewed rắc , rải
178 stride strode stridden bước sải
179 strike struck struck đánh đập
180 string strung strung gắn dây vào
181 strive strove striven cố sức
182 swear swore sworn tuyên thệ
183 sweep swept swept quét
184 swell swelled swollen/ swelled phồng ; sưng
185 swim swam swum bơi; lội
186 swing swung swung đong đưa
187 take took taken cầm ; lấy
188 teach taught taught dạy ; giảng dạy
189 tear tore torn xé; rách
190 tell told told kể ; bảo
191 think thought thought suy nghĩ
192 throw threw thrown ném ; liệng
193 thrust thrust thrust thọc ;nhấn
194 tread trod trodden/ trod giẫm ; đạp
195 unbend unbent unbent làm thẳng lại
196 undercut undercut undercut ra giá rẻ hơn
197 undergo underwent undergone kinh qua
198 underlie underlay underlain nằm dưới
199 underpay undercut undercut trả lương thấp
200 undersell undersold undersold bán rẻ hơn
201 understand understood understood hiểu
202 undertake undertook undertaken đảm nhận
203 underwrite underwrote underwritten bảo hiểm
204 undo undid undone tháo ra
205 unfreeze unfroze unfrozen làm tan đông
206 unwind unwound unwound tháo ra
207 uphold upheld upheld ủng hộ
208 upset upset upset đánh đổ; lật đổ
209 wake woke/ waked woken/ waked thức giấc
210 waylay waylaid waylaid mai phục
211 wear wore worn mặc
212 weave wove/ weaved woven/ weaved dệt
213 wed wed/ wedded wed/ wedded kết hôn
214 weep wept wept khóc
215 wet wet / wetted wet / wetted làm ướt
216 win won won thắng ; chiến thắng
217 wind wound wound quấn
218 withdraw withdrew withdrawn rút lui
219 withhold withheld withheld từ khước
220 withstand withstood withstood cầm cự
221 work wrought / worked wrought / worked rèn (sắt)
222 wring wrung wrung vặn ; siết chặt
223 write wrote written viết
7 tháng 2 2018

cảm ơn đã khuyến mãi cho thêm 100 từ

1 tháng 2 2018

buy-bought              drink-drank

think-thought           sing-sang

go-went                   eat-ate

run-ran                    speak-spoke

sing-sang                 read-read

30 tháng 1 2018
Nguyên mẫuQuá khư đơnQuá khứ phân từÝ nghĩa thường gặp nhất
1awakeawokeawokentỉnh táo
2bewas, werebeenđược
3beatbeatbeatenđánh bại
4becomebecamebecometrở thành
5beginbeganbegunbắt đầu
6bendbentbentuốn cong
7betbetbetđặt cược
8bidbidbidthầu
9bitebitbittencắn
10blowblewblownđòn
11breakbrokebrokennghỉ
12bringbroughtbroughtmang lại
13broadcastbroadcastbroadcastphát sóng
14buildbuiltbuiltxây dựng
15burnburned/burntburned/burntghi
16buyboughtboughtmua
17catchcaughtcaughtbắt
18choosechosechosenchọn
19comecamecomeđến
20costcostcostchi phí
21cutcutcutcắt
30 tháng 1 2018
 Động từ nguyên mẫuQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4bewas/werebeenthì, là, bị. ở
5bearborebornemang, chịu dựng
6becomebecamebecometrở nên
7befallbefellbefallenxảy đến
8beginbeganbegunbắt đầu
9beholdbeheldbeheldngắm nhìn
10bendbentbentbẻ cong
11besetbesetbesetbao quanh
12bespeakbespokebespokenchứng tỏ
13bidbidbidtrả giá
14bindboundboundbuộc, trói
15bleedbledbledchảy máu
16blowblewblownthổi
17breakbrokebrokenđập vỡ
18breedbredbrednuôi, dạy dỗ
19bringbroughtbroughtmang đến
20broadcastbroadcastbroadcast

phát thanh

28 tháng 3 2022

Thế tay bn ko tự copy đc à(=? 

28 tháng 3 2022

bn có tay có chân sao ko tự lm đi

26 tháng 7 2018
Động từ nguyên mẫuQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4bewas/werebeenthì, là, bị. ở
5bearborebornemang, chịu dựng
6becomebecamebecometrở nên
7befallbefellbefallenxảy đến
8beginbeganbegunbắt đầu
9beholdbeheldbeheldngắm nhìn
10bendbentbentbẻ cong
11besetbesetbesetbao quanh
12bespeakbespokebespokenchứng tỏ
13bidbidbidtrả giá
14bindboundboundbuộc, trói
15bleedbledbledchảy máu
16blowblewblownthổi
17breakbrokebrokenđập vỡ
18breedbredbrednuôi, dạy dỗ
19bringbroughtbroughtmang đến
20broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
21buildbuiltbuiltxây dựng
22burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy
23buyboughtboughtmua
24castcastcastném, tung
25catchcaughtcaughtbắt, chụp
26chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng chửi
27choosechosechosenchọn, lựa
28cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai
29cleaveclavecleaveddính chặt
30comecamecomeđến, đi đến
31costcostcostcó giá là
32crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
33cutcutcutcắt, chặt
34dealdealtdealtgiao thiệp
35digdugdugdào
36divedove/ diveddivedlặn; lao xuống
37drewdrewdrawnvẽ; kéo
38dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
39drinkdrankdrunkuống
40drivedrovedrivenlái xe
41dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
42eatateeatenăn
43fallfellfallenngã; rơi
44feedfedfedcho ăn; ăn; nuôi;
45feelfeltfeltcảm thấy
46fightfoughtfoughtchiến đấu
47findfoundfoundtìm thấy; thấy
48fleefledfledchạy trốn
49flingflungflungtung; quang
50flyflewflownbay
26 tháng 7 2018
1awakeawokeawokentỉnh táo
2bewas, werebeenđược
3beatbeatbeatenđánh bại
4becomebecamebecometrở thành
5beginbeganbegunbắt đầu
6bendbentbentuốn cong
7betbetbetđặt cược
8bidbidbidthầu
9bitebitbittencắn
10blowblewblownthổi
11breakbrokebrokenđập vỡ
12bringbroughtbroughtmang lại
13broadcastbroadcastbroadcastphát sóng
14buildbuiltbuiltxây dựng
15burnburned/burntburned/burntghi
16buyboughtboughtmua
17catchcaughtcaughtbắt
18choosechosechosenchọn
19comecamecomeđến
20costcostcostphải trả, trị giá
21cutcutcutcắt
22digdugdugđào
23dodiddonelàm
24drawdrewdrawnvẽ
25dreamdreamed/dreamtdreamed/dreamt
26drivedrovedrivenlái xe
27drinkdrankdrunkuống
28eatateeatenăn
29fallfellfallengiảm
30feelfeltfeltcảm thấy
31fightfoughtfoughtchiến đấu
32findfoundfoundtìm
33flyflewflownbay
34forgetforgotforgottenquên
35forgiveforgaveforgiventha thứ
36freezefrozefrozenlàm đóng băng
37getgotgotcó được
38givegavegivencung cấp cho
39gowentgoneđi
40growgrewgrownphát triển
41hanghunghungtreo
42havehadhad
43hearheardheardnghe
44hidehidhiddenẩn
45hithithitnhấn
46holdheldheldtổ chức
47hurthurthurttổn thương
48keepkeptkeptgiữ
49knowknewknownbiết
50laylaidlaidđặt
18 tháng 8 2018

mình chỉ có bảng 91 từ thôi 

 Nguyên mẫuQuá khư đơnQuá khứ phân từÝ nghĩa thường gặp nhất
1awakeawokeawokentỉnh táo
2bewas, werebeenđược
3beatbeatbeatenđánh bại
4becomebecamebecometrở thành
5beginbeganbegunbắt đầu
6bendbentbentuốn cong
7betbetbetđặt cược
8bidbidbidthầu
9bitebitbittencắn
10blowblewblownđòn
11breakbrokebrokennghỉ
12bringbroughtbroughtmang lại
13broadcastbroadcastbroadcastphát sóng
14buildbuiltbuiltxây dựng
15burnburned/burntburned/burntghi
16buyboughtboughtmua
17catchcaughtcaughtbắt
18choosechosechosenchọn
19comecamecomeđến
20costcostcostchi phí
21cutcutcutcắt
22digdugdugđào
23dodiddonelàm
24drawdrewdrawnvẽ
25dreamdreamed/dreamtdreamed/dreamt
26drivedrovedrivenổ đĩa
27drinkdrankdrunkuống
28eatateeatenăn
29fallfellfallengiảm
30feelfeltfeltcảm thấy
31fightfoughtfoughtcuộc chiến
32findfoundfoundtìm
33flyflewflownbay
34forgetforgotforgottenquên
35forgiveforgaveforgiventha thứ
36freezefrozefrozenđóng băng
37getgotgotcó được
38givegavegivencung cấp cho
39gowentgoneđi
40growgrewgrownphát triển
41hanghunghungtreo
42havehadhad
43hearheardheardnghe
44hidehidhiddenẩn
45hithithitnhấn
46holdheldheldtổ chức
47hurthurthurttổn thương
48keepkeptkeptgiữ
49knowknewknownbiết
50laylaidlaidđặt
51leadledleddẫn
52learnlearned/learntlearned/learnthọc
53leaveleftleftlại
54lendlentlentcho vay
55letletletcho phép
56lielaylainlời nói dối
57loselostlostmất
58makemademadelàm
59meanmeantmeantcó nghĩa là
60meetmetmetđáp ứng
61paypaidpaidtrả
62putputputđặt
63readreadreadđọc
64rideroderiddenđi xe
65ringrangrungvòng
66riseroserisentăng
67runranrunchạy
68saysaidsaidnói
69seesawseenthấy
70sellsoldsoldbán
71sendsentsentgửi
72showshowedshowed/shownchương trình
73shutshutshutđóng
74singsangsunghát
75sitsatsatngồi
76sleepsleptsleptngủ
77speakspokespokennói
78spendspentspentchi tiêu
79standstoodstoodđứng
80swimswamswumbơi
81taketooktaken
82teachtaughttaughtdạy
83teartoretorn
84telltoldtoldnói
85thinkthoughtthoughtnghĩ
86throwthrewthrownném
87understandunderstoodunderstoodhiểu
88wakewokewokenthức
89wearworewornmặc
90winwonwongiành chiến thắng
91writewrotewrittenviết
18 tháng 8 2018

k mình mình k lại băng đảng nhí

19 tháng 12 2016

khó quá

19 tháng 12 2016

âm đó đối vs V1 , 2 hay 3 bạn ns rõ chứ thế này thì ... mk chịu hoy

26 tháng 7 2018
1bewas, werebeencó; tồn tại
2havehadhadcó, sở hữu
3dodiddidlàm
4saysaidsaidnói
5comecamecomeđến
6getgotgotnhận, nhận được
7gowentgoneđi, di chuyển
8makemademadetạo ra, làm ra
9taketooktakenmang, lấy
10thinkthoughtthought

suy nghĩ, nghĩ

26 tháng 7 2018

bạn ơi nhiều lắm bạn bấm google. Ghi là động từ bất quy tắc nhiều lắm, bạn thích cái nào thì ghi mik ghi sợ vài câu, bạn ko thích.

Ai đồng ý thì k mik nha.

4 tháng 9 2023

Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) là động từ diễn tả một hành động diễn ra trong quá khứ và không có quy tắc nhất định khi chia ở các thì quá khứ, quá khứ hoàn thành hay hiện tại hoàn thành .

4 tháng 9 2023

Chúng ta thường dùng động từ bất quy tắc trong những trường hợp sau đây:
Động từ bất quy tắc được dùng cho thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành.

Động từ bất quy tắc diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ (có xác định rõ thời gian) hoặc hành động xảy ra từ trong quá khứ kéo dài đến hiện tại và sẽ xảy ra trong tương lai (đôi khi không xác định được ngày, tháng, năm, giờ).

Sử dụng động từ bất quy tắc nhằm diễn tả hành động xảy ra chính xác ở đâu, thời gian nào như là để thông báo sự việc hoặc muốn đặt câu với động từ bất quy tắc như muốn hỏi để tìm kiếm thông tin.

Có hai loại động từ bất quy tắc: động từ bất quy tắc ở cột hai (dùng cho quá khứ đơn), động từ bất quy tắc ở cột ba (dùng cho hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành). Vì thế các bạn phải học cho kỹ, học theo thứ tự a,b,c cho dễ, sau đó làm bài tập, đặt câu, làm văn cho nhớ động từ.

Để tạo cho mình hứng thú khi học động từ bất quy tắc thì bạn nên làm bài tập theo kiểu trắc nghiệm và điền vào chỗ trống để nhớ động từ bất quy tắc thật lâu.

Bạn nên thực hành các mẫu đàm thoại đối với một số bạn trong nhóm để luyện động từ bất quy tắc và cũng luyện cách phát âm.

19 tháng 3 2023

nhưng cụ thể ở đâu bạn mà có tới khoảng 90-100 từ