K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 4 2020

1,D

2,B

3,D

4,A

5,D

6,A

Mình nghĩ vậy 

11 tháng 4 2020

1: d goes

2: a run

3: d works

4: stops

5: d studies

6: a dances

21 tháng 9 2019

2) Chọn từ khác nghĩa

1 a) Iron b) Lovely c) unique d) caste

Câu 2) có bị sai đề không bạn?

Chúc bạn học tốt!

22 tháng 9 2019

bạn ơi hình như sickness bạn ghi sai rồi

6 tháng 12 2021

4. C - Vietnamese 
Giải thích: favorite /ˈfāv(ə)rət/ (âm tiết thứ nhất)

every /ˈevrē/ (âm tiết thứ nhất)

Vietnamese /vēˌetnəˈmēz/ (âm tiết thứ 3)

Physical /ˈfizik(ə)l/ (âm tiết thứ nhất)

5. D - Tomorrow

Giải thích: lesson /ˈles(ə)n/ (âm tiết thứ nhất)

Sciene /ˈsīəns/ (âm tiết thứ nhất)

Pupil /ˈpyo͞opəl/ (âm tiết thứ nhất)

Tomorrow /təˈmôrō/ (âm tiết thứ hai)

CHÚC BẠN HỌC TỐT - 𝑴𝒖𝒑     

 

            
                    
14 tháng 3 2021

1 D

2 B

3 B

4 A

5 C

14 tháng 3 2021

chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại:

1. A. picture B. question C. furniture D. celebration

2. A. bookcase B. waterfall C. behaveD. game

3. A. think B. withoutC. theatre D. tooth

4. A. food B. took C. goodD. cook

5. A. forest B. cats C. visit D. speak

 

20 tháng 4 2016

b nha anh/chị, vì âm ed của worked đọc là /t/ còn các chữ khác là /d/ 

22 tháng 4 2016

a

30 tháng 12 2021

1B

2C

3B

4D

4 tháng 1 2018

ai đúng nhanh mk k nha

4 tháng 1 2018

Câu D nha bạn 

nha 

1. A. months       B. changes    C. writes     D. thanks

2. A. piece          B. meat          C. instead      D. leader

3. A. enjoy       B. hobby           C. annoy         D. boy

4. A. stamp       B. sew             C. opposite            D. consumption
5. A. generous        B. spend           C. extremely         D. sentence

29 tháng 3 2022

1. B
2. C
3. B
4. C
5. C

5 tháng 1 2022

1. A. thirsty B. tooth C. thick D. mother   ð

2. A. further - ð B. mouth C. thin D. thumb

3. A. father B. thick - θ      C. there D. them

4. A. gather B. together C. birthday - θ          D. their

5. A. rather B. theatre - θ C. weather D. those

6. A. thunder B. thirteen C. three D. there - ð

7. A. Thursday B. both C. weather - ð          D. anything

5 tháng 1 2022

1. A. thirsty B. tooth C. thick D. mother   ð

2. A. further - ð B. mouth C. thin D. thumb

3. A. father B. thick - θ      C. there D. them

4. A. gather B. together C. birthday - θ          D. their

5. A. rather B. theatre - θ​ C. weather D. those

6. A. thunder B. thirteen C. three D. there - ð

7. A. Thursday B. both C. weather - ð          D. anything

5 tháng 1 2022

âm "TH" có 2 cách đọc là:

ð - giống "d" trong tiếng Việt

θ - giống "th" trong tiếng Việt

 

em nhé!