A.Soft B.Bottle C.Pot D.Sport
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tìm từ có âm khác trong phần gạch chân
A.purpose B.bottle C.collect D. second
A.heard B.pearl C.heart D.earth
A.button B.circus C.suggest D.future
2 choose the words that haqve the different stress from the others
4 solution increasing recommend abundant
5 develop enormous improvement different
1. A.bowl B.cup C.sweet D.bunch
2. A.banana B.bread C.orange D.apple
3. A.noodles B.fish C.pork D.beef
4. A.cabbage B.chocolate C.biscuit D.sweet
5. A.milk B.bottle C.tea D.water
1.a packet b.sandwich c.chocolate
2.a shoulders b.lips c.eggs
3.a bowl b.how c.now
4.a rice b.tired c.fish
5.a onion b.bottle c.dozen
6.a games b.noses c.eyes
7.a noodles b.oranges c.tomatoes
8.a needs b.wants c.feels
Chọn từ có cách phát âm khác:
1) A. fly B.usually C. hungry D.thirsty
2) A.watches B.brushes C.goes D.classes
3) A.math B.mother C.teeth D.thin
4) A.chocolate B.bottle C.job D.movies
1)A. fly B.usually C. hungry D.thirsty ( vần y)
2)A.watches B.brushes C. goes D.classes (es)
3) A.math B. mother C.teeth D.thin (th)
4) A.chocolate B.bottle C.job D. movies ( vần o)
1. A. money B.machine C.many D.mother.
2.Borrow B.agree C.await D.prepare
3.A.person B.purpose C.possess D.pirate
4.A.ruler B.river C.ritire D.rapid
5.A.paper B.police C.people D.purpose
Chào em, em tham khảo nhé!
1. A. 'money B.ma'chine C.'many D.'mother.
2. A. 'borrow B.a'gree C.a'wait D.pre'pare
3.A.'person B.'purpose C.po'ssess D.'pirate
4.A.'ruler B.'river C.ri'tire D.'rapid
5.A.'paper B.po'lice C.'people D.'purpose
Chúc em học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời tại hoc24.vn!
THEO MÌNH LÀ:A,soft
C.Pot.
Nội dung trong quyển "Em học giỏi Tiếng Anh"hả chị?