Chọn từ phát âm khác
1 A.island B.sports C.bookstore D.sister
2.A.see B.free C.agree D.coffee
3 A.raised B.practised C.promised D.increased
4 A.dad B.hat C.plant D. happy
Đúng , hứa tick 10 tick
Lưu ý: Chọn từ phát âm khác chớ không phải từ khác
Chọn từ phát âm khác
1 A.island B.sports C.bookstore D.sister
2.A.see B.free C.agree D.coffee
3 A.raised B.practised C.promised D.increased
4 A.dad B.hat C.plant D. happy
Không gạch chaan từ thì làm sao được