Chi các từ sau vào hai âm :/ʃ/ và /ʒ/ :wash ; measure ; shoulder ; usually ; fashion ; show ; pleasure ; treasure ; station ; short ; optional ; ocean ; shark ; shelter ; television ; sunshine ; vision ; machine ; socail ; decision
/ʃ/
/ʒ/
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
/ʃ/ : wash, shoulder, fashion, show, station, short, optional, ocean, shark, shelter , sunshine, machine, social
/ʒ/ : measure, usually, pleasure, treasure, television, vision, decision
/ʃ/ :
Musician
She
Shop
Sure
Fish
Push
Special
Ocean...
/ʒ/ :
Asia
Usual
Rouge
Casual
Division
Collision
Measure...
Chúc bạn học tốt!
/\(\int\) : Wash, shoulder, fashion, show, station, short, optional, ocean, shark, shelfter.
Các từ : measure, usually, pleasure, treasure, television đặt vào cột còn lại nhé.
Sắp xếp các từ sau vào bảng:
wash, measure, shoulder, usually, fashion, show, pleasure, treasure, station, short, optional, ocean, shark, shelfter, television
/ʃ/ | /ʒ/ |
wash,shoulder,fashion,show,station, short,optional,ocean,shark,shelter | usually,pleasure,treasure, television,measure |
OK Huyền Anh Kute
- station, share, dilicious, mushroom.
- measure.
ĐÚNG THÌ TICK MIK NHA BẠN.
/ ʃ/ | / ʒ |
rubbish | còn lại bạn tự điền nhé |
pressure | |
sheep | |
version,luxury,action,special,patient,mission,Asian,fashion, shout |
social mới đúng nhá bạn