Khoanh những từ được gạch chân có phát âm riêng biệt:
1) A. biscuit B. cat C. occasion D. check
2) A. sugar B. green C. guitar D. good
3) A. black B. back C. chemist D. goft
4) A. great B. again C. character D. garden
5) A. naked B. wanted C. needed D. watched
6) A. polluted B. looked C. washed D. laughed
7) A. washes B. houses C. places D. likes
8) A. foot B. first C. of D. friday
9) A. famous B. shirt C. about D. family
10) A. turn B. surpose C. church D. her
P/s: Từ được tô đậm là từ được gạch chân
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
\(|g|:\) \(|k|:\)
\(great\) \(black\)
\(guitar\) \(check\)
\(good\) \(back\)
\(garden\) \(keep\)
\(green\) \(charater\)
\(dog\) \(chemist\)
\(again\) \(cake\)
\(grey\) \(cat\)
\(sugar\) \(biscuit\)
\(golf\) \(occasion\)
Bạn ơi , mình là chuyên môn Anh nè mình sẽ giải cho bạn :
1. A started
2. C amount
3. D stomach
4. B height
5. C sugar.
Chúc bạn học giỏi nhé , mình chắc chắnđúng trên cả 100% luôn .
Chọn từ có gạch dưới có phát âm khác với các từ còn lại.
1.
A. eight
B. weight
C. freight
D. heighten
2.
A. bury
B. hurry
C. hungry
D. thunder
3.
A. carrier
B. carriage
C. car
D. carrot
4.
A. intermediate
B. immediate
C. medium
D. medicine
1. A. thirsty B. tooth C. thick D. mother ð
2. A. further - ð B. mouth C. thin D. thumb
3. A. father B. thick - θ C. there D. them
4. A. gather B. together C. birthday - θ D. their
5. A. rather B. theatre - θ C. weather D. those
6. A. thunder B. thirteen C. three D. there - ð
7. A. Thursday B. both C. weather - ð D. anything
1. A. thirsty B. tooth C. thick D. mother ð
2. A. further - ð B. mouth C. thin D. thumb
3. A. father B. thick - θ C. there D. them
4. A. gather B. together C. birthday - θ D. their
5. A. rather B. theatre - θ C. weather D. those
6. A. thunder B. thirteen C. three D. there - ð
7. A. Thursday B. both C. weather - ð D. anything
Khoanh những từ được gạch chân có phát âm riêng biệt:
1) A. biscuit B. cat C. occasion D. check
2) A. sugar B. green C. guitar D. good
3) A. black B. back C. chemist D. goft
4) A. great B. again C. character D. garden
5) A. naked B. wanted C. needed D. watched
6) A. polluted B. looked C. washed D. laughed
7) A. washes B. houses C. places D. likes
8) A. foot B. first C. of D. friday
9) A. famous B. shirt C. about D. family
10) A. turn B. surpose C. church D. her
Có vài câu khá vô lí
Chắc tại ngồi bàn cuối nên không chép hoàn chỉnh được :((