ghép các tiếng dưới đây
bình vui hòa an lành
yên thái thanh ấm thái
help
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
vui:
+ từ ghép: vui lòng
+ từ láy: vui vẻ (chắc thé)
thẳng:
+ ghép: thẳng dây
+ láy: thẳng thiu
chắc thế
HT
- Từ Láy : mang máng ; lo lắng ; vui vui ; buồn bã .
- Từ Ghép : mang lại ; lo âu ; vui tai ; buồn chán .
Chúc bạn hok tốt !!
từ mỗi tiếng dưới đây , hãy tìm tiếng thích hợp thêm vào để tạo thành : Các từ ghép , Các từ láy
mang , lo , vui , buồn
Từ láy:mang máng;vui vẻ
Từ ghép:buồn tẻ, mang thai
C1:
a,khanh khách
b,xanh tốt
c,tình bạn
d,nhỏ nhẹ
câu 2 ko biết :V
Câu 1:
Từ láy :thanh thản;run rẩy ;khúc khuỷu thăm thẳm ; xinh xắn ; đủng đỉnh;may mắn
Từ ghép :các từ còn lại
hc tốt
Bài 2
gợi ý xác định theo
từ láy từ ghép hoặc láy vần ; âm ;...
Bài 3
chắc bn tự làm đc
Những từ đồng nghĩa với từ hòa bình: bình yên, thanh bình, thái bình.
Từ ghép tổng hợp: thương yêu, ấm áp, gắn bó, lấp ló, ôm ấp, hòa thuận, bập bẹ, chới với, vui buồn, lon ton.
Từ ghép phân loại: bạn đời, chị cả.
bình yên an lành thái hòa thanh ấm
hòa bình , hòa vui , bình an , hòa an ,
thanh ấm , yên thái , thái ấm , thái thanh