Trái nghĩa với từ nhăn nheo
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Những câu hỏi liên quan
AN
3
5 tháng 11 2017
đồng nghĩa với nhẹ nhàng là :dịu dàng
trái nghĩa với nhẹ nhàng;cáu gắt
X
1
11 tháng 10 2023
Đồng nghĩa với "nhăn nheo": nhăn nhúm
Đồng nghĩa với "nhẹ nhàng": dịu dàng
PN
7
4 tháng 1 2022
Danh từ:chàng trai,người bệnh
Động từ:ngồi xuống,nắm chặt
Tính từ:Nhăn nheo,bên cạnh
CHÚC YOU HỌC TỐT~
6 tháng 12 2021
Từ ghép: Nhân dân, bờ bãi, chí khí, dẻo dai, chợ búa
Từ láy: nô nức, nhũn nhặn, cứng cáp, mập mạp, nhăn nheo
phẳng phiu,....
Phẳng lì