I.Change these verbs into nouns
1.to amuse...................... 2.to ride....... 3.to pronounce................
4.to sit....................... 5.to mean................ 6.to complain.................
7.to prefer................. 8.to feel.................... 9.to sell....................
10.to sleep...............
II.Change the nouns into adjectives
1.heart........................ 2.nature....................... 3.sleep.....................
4.life........................... 5.amusement................ 6.entertainment............
7.look................... 8.plenty...................... 9.mountain....................
I
1. amusement
2. rider
3. pronunciation
4. sitting
5. meaning
6. complaint (n) : sự than phiền
complainant (n): nguyên đơn
7. preference
8. feeling
9. selling (n) : sự bán hàng
seller (n) : người bán hàng
10. sleep (n) : giấc ngủ
sleeper (n) : người ngủ
sleepiness (n) : sự buồn ngủ
sleeping (n) : sự dừng lại giữa đường
sleepyhead (n) : người đãng trí
sleeplessness (n) : sự mất ngủ
II.
1. heartening (a) : cổ vũ, động viên
heartfelt (a) : chân thành
heartless (a) : nhẫn tâm
hearty (a) : nồng nhiêt
2. natural
3. sleepy (a) : buồn ngủ
sleepless (a): ko ngủ
4. alive (a) : còn sống
lively (a) : sống động
5. amusable (a) : có thể giải trí đc
amusing (a) : vui, gây cười (*)
amusive (a) : để làm cho vui
6. entertaining (a) : thú vị
7. (un)looked
8. plentiful
9. mountainous
I.Change these verbs into nouns
1. amusement
2. rider.
3. pronunciation
4. sitting
5. meaning
6. complaint
7. preference
8.feeling
9.selling
10.sleepiness
II.Change the nouns into adjectives
1.hearty
2.natural
3.sleepy
4.lively.
5.amusing
6.entertaining.
7.looked.
8.plentyiful
9.mountainous