Điền vào bảng sau
Số đã cho | Số trăm | Chữ số hàng trăm | Số chục | Chữ số hàng chục |
1568 | ||||
231 | ||||
35017 | ||||
3512 | ||||
678 | ||||
94509 |
b ) - Viết số tự nhiên có số chục là 15 , chữ số hàng đơn vị là 9
- Viết số tự nhiên có số trăm là 173 và số đơn vị là 51
- Viết số tự nhiên có số chục là 27 , chữ số hàng đơn vị là 3
- Viết số tự nhiên có số trăm là 35 và số dơn vị là 17
- Viết tập hợp các số của số 2589
- Viết tập hợp các chữ số của số 1999