K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 6 2019

1 : scratch : cào xước

2 : type : loại

3 : tip : mẹo

4 : make sure : hãy chắc chắn

5 : safe : an toàn

hk tốt

27 tháng 6 2019
  • 1:scratch:vết trầy​
  • 2:type:kiểu 
  • 3:tip:tiền boa 
  • 4:make sure:bảo đảm 
  • 5:safe:an toàn 
9 tháng 1 2022

1. ga tàu

2. thư viện

3. bệnh viện

4. đồn cảnh sát

5. bưu điện

6. bến xe buýt

;v Google Dịch

10 tháng 1 2022

1. căn hộ

2. ban công

3. tầng hầm

4. nhà xe

5. phòng tập thể dục

6. sân

7. giường

8. sạch

9. Bữa tối

10. món ăn

11. bếp

12. giặt là

13. mua sắm

14. trung tâm

15. thành phố

16. đông

17. phía Bắc

18. Phía Nam

19. Thị trấn

20 người

21. hướng tây

10 tháng 1 2022

12. giặt ;-;

9 tháng 5 2020

có thiếu từ nào mong mọi người nói ra nha 

Thank mọi người

9 tháng 5 2020

Ngã là một loại tai nạn phổ biến đối với trẻ nhỏ ở nhà. Em trai hoặc em gái của bạn có thể rơi xuống giường hoặc ghế sofa. Anh ấy hoặc cô ấy cũng có thể rơi xuống cầu thang. Những lời khuyên sau đây có thể giúp giữ an toàn cho em trai hoặc em gái của bạn: Hãy chắc chắn rằng anh ấy hoặc cô ấy không thể lăn ra khỏi giường Hãy chắc chắn rằng anh ấy hoặc cô ấy không thể mở bất kỳ cửa sổ nào Đừng để anh ấy hoặc cô ấy ra ngoài ban công

Hok tốt!

4 tháng 10 2017

Đáp án: Falling

Thông tin nằm ở dòng 1.

16 tháng 11 2023

Đề có thiếu ko bạn ơi

17 tháng 11 2023

Đề sai à

3 tháng 9 2017

Đáp án: Make sure he or she can’t roll off the bed.

Thông tin nằm ở gạch đầu dòng đầu tiên

25 tháng 12 2017

Đáp án: He or she may also fall down the stairs

Thông tin nằm ở dòng 2

6 tháng 10 2017

Đáp án: Make sure he or she can’t open any windows.

Thông tin nằm ở gạch đầu dòng 2

14 tháng 3 2020

1 , It is____necessary____to keep your headlinghts on 24 hours a day in Sweden NECESSITY

2, for bike ____safely _____ , make sure bikes have warking brakes . SAFE

3 , ___Strictly_____ obey traffic signals . STRICT

14 tháng 3 2020

1. necessary ( adj : tính từ )

2. safely ( adv : trạng từ )

3. strickly ( adv : trạng từ )

chúc bạn học tốt