Chọn 1 từ sau có trọng âm khác các từ còn lại
1. A.banana B.favorite C.potato D.activity
2. A.cabbage B.apple C.lemonade D.shoulder
3. A.chocolate B.toothpaste C.tomato D.hungry
4. A.anything B.dozen C.onion D.canteen
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
1. A. protects B. kicks C. misses D. stops
2. A. ploughs B. laughs C. coughs D. paragraphs
3. A. roofs B. findings C. chips D. books
4. A. pictures B. months C. inventions D. troubles
5. A. mopes B. tables C. genes D. chairs
6. A. watches B. paths C. months D. wreaths
7. A. types B. works C. laughs D. sends
8. A. repeats B. coughs C. lives D. attacks
9. A. crops B. fertilizers C. strikes D. cigarettes
10. A. parents B. enjoys C. boys D. speeds
11. A. nurses B. watches C. chores D. dishes
12. A. photographs B. speaks C. soups D. sometimes
Chọn 1 từ sau có trọng âm khác các từ còn lại
1. A.banana B.favorite C.potato D.activity
2. A.cabbage B.apple C.lemonade D.shoulder
3. A.chocolate B.toothpaste C.tomato D.hungry
4. A.anything B.dozen C.onion D.canteen
1.favorite
2.lemonade
3.tomato
4.canteen