Hãy sắp xếp các từ sau theo nhóm thích hợp :
sandwich | soap | juice | fish | piece |
water | milk | coffee | tea | cake |
kilo | egg | orange | apple | banana |
beef | meat | oil | chocolate | cabbge |
tomato | potato | gram | butter | bread |
Danh từ đếm được : ______________________________________________________________________
Danh từ không đếm được : ________________________________________________________________________
Danh từ đếm được : __sandwich , fish , piece , cake , kilo , egg , orange , apple , banana , tomato , potato , gram ____________________________________________________________________
Danh từ không đếm được : ____Những từ còn lại____________________________________________________________________
Danh từ đếm được:
fish, piece, kilo, egg apple, banana, beef, meat, chocolate, cabbge, tomato, potato, gram
Danh từ không đếm được:
sanwich, soap, juice, water, milk, coffe, tea, cake, oil, butter, bread